Bản dịch và Ý nghĩa của: 抱く - idaku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 抱く (idaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: idaku
Kana: いだく
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: ôm; liên quan; để chào đón; giải trí; ngủ với.
Ý nghĩa tiếng Anh: to embrace;to hug;to harbour;to entertain;`to sleep with'
Definição: Định nghĩa: [Outros 5] Oku 1 [Mãe U-sa em forma de S 2] Apoie e levante uma pessoa ou objeto em seus braços ou mãos. “Baby wo・ku” “Bagagem wo・ku” [Etimologia] Significa apoiar com as mãos.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (抱く) idaku
抱く là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ôm" hoặc "ôm trong vòng tay". Từ nguyên của từ bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi từ này được viết là "かかふ" (kakafu) và có nghĩa là "ôm lấy" hoặc "bao bọc". Theo thời gian, cách phát âm thay đổi thành "だく" (daku) và sau đó thành "抱く" (ditto). Từ này bao gồm các ký tự "抱" (hō) có nghĩa là "ôm" hoặc "ôm trong vòng tay" và "く" (ku) là hậu tố động từ biểu thị hành động hoặc trạng thái. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lãng mạn hoặc gia đình để thể hiện tình cảm và tình cảm.Viết tiếng Nhật - (抱く) idaku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (抱く) idaku:
Conjugação verbal de 抱く
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 抱く (idaku)
- 抱く - Cách từ điển
- 抱いて - Hình thức
- 抱かない - Forma negativa
- 抱こう - Hình thức mệnh lệnh
- 抱いた - Quá khứ
- 抱かれる - Thể bị động
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (抱く) idaku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
抱擁する; 抱きしめる; 抱っこする; 抱く; 擁する
Các từ có chứa: 抱く
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: いだく idaku
Câu ví dụ - (抱く) idaku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 抱く sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "ôm; liên quan; để chào đón; giải trí; ngủ với." é "(抱く) idaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.