Bản dịch và Ý nghĩa của: 抱える - kakaeru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 抱える (kakaeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kakaeru

Kana: かかえる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

抱える

Bản dịch / Ý nghĩa: để giữ hoặc thực hiện dưới hoặc trong vòng tay

Ý nghĩa tiếng Anh: to hold or carry under or in the arms

Definição: Định nghĩa: Segurá-lo na mão ou no braço ou na frente do corpo.

Giải thích và từ nguyên - (抱える) kakaeru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "giữ", "tải" hoặc "có trong tay". Từ nguyên của nó có thể được chia thành hai phần: Kanji, có nghĩa là "ôm" hoặc "giữ", và động từ phụ trợ, cho thấy hành động của "có" hoặc "sở hữu". Từ này thường được sử dụng trong các tình huống có thứ gì đó được mang theo vật lý, chẳng hạn như hộp hoặc túi, nhưng cũng có thể được sử dụng theo nghĩa tượng hình hơn, chẳng hạn như "mang" trách nhiệm hoặc một vấn đề.

Viết tiếng Nhật - (抱える) kakaeru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (抱える) kakaeru:

Conjugação verbal de 抱える

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 抱える (kakaeru)

  • 抱える - Hình thức cơ bản
  • 抱えます - Forma educada
  • 抱えています - Hình thức liên tục
  • 抱えた - Quá khứ
  • 抱えられる - Hình thức tiềm năng
  • 抱えよう - Hình thái mong muốn

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (抱える) kakaeru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

抱く; 持つ; 手にする; 携える; 背負う

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 抱える

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かかえる kakaeru

Câu ví dụ - (抱える) kakaeru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 抱える sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

重んじる

Kana: おもんじる

Romaji: omonjiru

Nghĩa:

tôn trọng; tôn kính; ước lượng; giá trị

惜しむ

Kana: おしむ

Romaji: oshimu

Nghĩa:

kinh tế; giá trị; than thở

司る

Kana: つかさどる

Romaji: tsukasadoru

Nghĩa:

để cai trị; quản lý

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "để giữ hoặc thực hiện dưới hoặc trong vòng tay" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "để giữ hoặc thực hiện dưới hoặc trong vòng tay" é "(抱える) kakaeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(抱える) kakaeru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
抱える