Bản dịch và Ý nghĩa của: 折り返す - orikaesu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 折り返す (orikaesu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: orikaesu

Kana: おりかえす

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

折り返す

Bản dịch / Ý nghĩa: xuất hiện; mặt sau

Ý nghĩa tiếng Anh: to turn up;to fold back

Definição: Định nghĩa: Quay từ một nơi sang phía bên kia.

Giải thích và từ nguyên - (折り返す) orikaesu

折り返す Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "uốn cong", "quay" hoặc "return". Nó bao gồm hai kanjis: 折 (ori), có nghĩa là "uốn cong" hoặc "phá vỡ" và 返す (kaesu), có nghĩa là "return" hoặc "return". Từ này có thể được sử dụng trên các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như uốn cong một tờ giấy, xoay một góc hoặc trả lại một cuộc gọi điện thoại. Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và có thể được tìm thấy trong các tình huống hàng ngày khác nhau.

Viết tiếng Nhật - (折り返す) orikaesu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (折り返す) orikaesu:

Conjugação verbal de 折り返す

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 折り返す (orikaesu)

  • 折り返す - Hình thức tiêu chuẩn
  • 折り返します - Forma educada
  • 折り返しました - Quá khứ
  • 折り返しています - Hình thức liên tục
  • 折り返さない - Forma negativa

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (折り返す) orikaesu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

折り曲げる; 折り返し; 折り曲がる; 折り返す; 折り返し点; 折り返し地点; 折り返し線; 折り返し時間; 折り返し地点まで; 折り返し地点までの距離; 折り返し地点までの時間; 折り返し地点までの距離と時間; 折り返し地点までの距離と時間を計算する; 折り返し地点までの距離と時間を測定する; 折り返し地点までの距離と時間を調べる; 折り返し地

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 折り返す

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: おりかえす orikaesu

Câu ví dụ - (折り返す) orikaesu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 折り返す sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

減らす

Kana: へらす

Romaji: herasu

Nghĩa:

bắn hạ; Làm giảm xuống; giảm bớt; rút ngắn

下がる

Kana: さがる

Romaji: sagaru

Nghĩa:

ngắt kết nối; Làm giảm xuống; về hưu; ngã

記す

Kana: しるす

Romaji: shirusu

Nghĩa:

để quan sát; viết

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "xuất hiện; mặt sau" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "xuất hiện; mặt sau" é "(折り返す) orikaesu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(折り返す) orikaesu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
折り返す