Bản dịch và Ý nghĩa của: 投書 - tousho
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 投書 (tousho) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tousho
Kana: とうしょ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: thư cho biên tập viên; thư của một độc giả; sự đóng góp
Ý nghĩa tiếng Anh: letter to the editor;letter from a reader;contribution
Definição: Định nghĩa: Chuyển tiếp ý kiến và ấn tượng từ người đọc báo, tạp chí, v.v.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (投書) tousho
投書 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thư độc giả" hoặc "thư ý kiến". Nó bao gồm các ký tự 投 (tou), có nghĩa là "ném" hoặc "gửi", và 書 (sho), có nghĩa là "viết" hoặc "thư". Từ này được sử dụng để chỉ những bức thư được viết bởi độc giả của báo, tạp chí hoặc các phương tiện truyền thông khác, bày tỏ ý kiến của họ về một chủ đề hoặc bài báo cụ thể. Những bức thư này thường được các phương tiện truyền thông công bố như một hình thức phản hồi hoặc để kích thích tranh luận công khai.Viết tiếng Nhật - (投書) tousho
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (投書) tousho:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (投書) tousho
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
投書; 手紙; 送信; 書簡; 文書
Các từ có chứa: 投書
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: とうしょ tousho
Câu ví dụ - (投書) tousho
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 投書 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "thư cho biên tập viên; thư của một độc giả; sự đóng góp" é "(投書) tousho". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.