Bản dịch và Ý nghĩa của: 抑圧 - yokuatsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 抑圧 (yokuatsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: yokuatsu

Kana: よくあつ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

抑圧

Bản dịch / Ý nghĩa: xác minh; sự hạn chế; áp bức; đàn áp

Ý nghĩa tiếng Anh: check;restraint;oppression;suppression

Definição: Định nghĩa: Tiếp tục chịu áp lực hoặc kiểm soát từ người khác hoặc xã hội.

Giải thích và từ nguyên - (抑圧) yokuatsu

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (yoku) có nghĩa là "đàn áp" hoặc "đàn áp" và 圧 (atsu) có nghĩa là "áp lực" hoặc "áp bức". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ "" "có thể được dịch là" áp bức "hoặc" đàn áp ". Từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống trong đó một nhóm hoặc cá nhân bị khuất phục hoặc ngăn chặn việc thể hiện ý kiến ​​hoặc ý chí của họ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, có ý nghĩa tương tự.

Viết tiếng Nhật - (抑圧) yokuatsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (抑圧) yokuatsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (抑圧) yokuatsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

抑制; 圧迫; 押さえつける

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 抑圧

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: よくあつ yokuatsu

Câu ví dụ - (抑圧) yokuatsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 抑圧 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

設備

Kana: せつび

Romaji: setsubi

Nghĩa:

thiết bị; thiết bị; cài đặt; cài đặt

西暦

Kana: せいれき

Romaji: seireki

Nghĩa:

Ông là Kitô hữu; Anno Domini (A.D.)

無用

Kana: むよう

Romaji: muyou

Nghĩa:

vô ích; sự vô ích; điểm đến; không cần thiết

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "xác minh; sự hạn chế; áp bức; đàn áp" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "xác minh; sự hạn chế; áp bức; đàn áp" é "(抑圧) yokuatsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(抑圧) yokuatsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
抑圧