Bản dịch và Ý nghĩa của: 抑制 - yokusei
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 抑制 (yokusei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: yokusei
Kana: よくせい
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đàn áp
Ý nghĩa tiếng Anh: suppression
Definição: Định nghĩa: để giữ mọi thứ dưới sự kiểm soát. Hãy khiêm tốn.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (抑制) yokusei
Từ tiếng Nhật "" (Yokusei) được tạo thành từ hai kanjis: "" "có nghĩa là" để đàn áp "hoặc" kiểm soát "và" "" có nghĩa là "chính phủ" hoặc "quy định". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "hạn chế" hoặc "ngăn chặn". Từ nguyên của từ này có thể được theo dõi đến người Trung Quốc cổ đại, nơi Kanjis ban đầu được tạo ra. Từ "" "được giới thiệu ở Nhật Bản trong thời kỳ Edo (1603-1868), khi đất nước chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa Trung Quốc. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau, như tâm lý, y học và chính trị, để mô tả sự cần thiết phải kiểm soát hoặc hạn chế một số hành vi hoặc hành động nhất định.Viết tiếng Nhật - (抑制) yokusei
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (抑制) yokusei:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (抑制) yokusei
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
制御; 抑圧; 抑制する; 抑える; 抑制力; 抑制剤; 抑制効果; 抑制作用; 抑制物質; 抑制力を持つ
Các từ có chứa: 抑制
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: よくせい yokusei
Câu ví dụ - (抑制) yokusei
Dưới đây là một số câu ví dụ:
抑制することは自己制御の重要な要素です。
Yokusei suru koto wa jiko seigyo no juuyou na youso desu
Kiểm soát thực hiện là một yếu tố quan trọng của việc tự kiểm soát.
Kiểm soát là một yếu tố quan trọng trong việc tự kiểm soát.
- 抑制する - verbo que significa "inibir", "reprimir", "controlar" - verbo que significa "inibir", "reprimir", "controlar"
- こと - substantivo que significa "thing", "fact"
- は - Título que indica o tema da frase
- 自己制御 - substantivo composto que significa "autocontrole", "autodisciplina"
- の - Um possibilidade seria: "Um artigo que indica posse ou relação"
- 重要な - importante
- 要素 - substantivo que significa "elemento", "componente"
- です - verbo "ser" ou "estar" na forma educada
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 抑制 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đàn áp" é "(抑制) yokusei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.