Bản dịch và Ý nghĩa của: 把握 - haaku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 把握 (haaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: haaku

Kana: はあく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

把握

Bản dịch / Ý nghĩa: hiểu; lấy; sự hiểu biết

Ý nghĩa tiếng Anh: grasp;catch;understanding

Definição: Định nghĩa: Để hiểu.

Giải thích và từ nguyên - (把握) haaku

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nắm" hoặc "giữ vững". Nó được tạo thành từ hai kanjis: (ha) có nghĩa là "giữ" hoặc "tay cầm" và 握 (aku) có nghĩa là "lấy" hoặc "siết". Từ này thường được sử dụng để thể hiện ý tưởng có quyền kiểm soát hoặc hiểu về một cái gì đó. Ví dụ: "把握" (Hakuaku Suru) có nghĩa là "có một sự hiểu biết vững chắc" hoặc "có toàn quyền kiểm soát".

Viết tiếng Nhật - (把握) haaku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (把握) haaku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (把握) haaku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

掌握; 理解; 把持; 把握する; 把握力

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 把握

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: はあく haaku

Câu ví dụ - (把握) haaku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

実情を把握する必要があります。

Jitsujou wo haaku suru hitsuyou ga arimasu

Nó là cần thiết để hiểu tình hình thực tế.

Nó là cần thiết để hiểu tình hình thực tế.

  • 実情 - tình huống thực tế
  • を - Título do objeto
  • 把握する - hiểu
  • 必要 - nhu cầu
  • が - Título do assunto
  • あります - verbo "existir" na forma educada -> verbo "existir" na forma educada

把握することが重要です。

Hawaku suru koto ga juuyou desu

Điều quan trọng là phải có một sự hiểu biết vững chắc.

Điều quan trọng là phải hiểu.

  • 把握すること - được dịch sang tiếng Việt là "hiểu" hoặc "nắm bắt", là một cụm từ gồm hai chữ Hán (把 và 握) cùng nhau tạo thành từ "hakuaku", có thể dịch là "nắm chặt".
  • が - nó là một phần tử ngữ pháp chỉ định chủ ngữ của câu, trong trường hợp này là "hiểu" hoặc "hiểu được".
  • 重要です - đó là "quan trọng", một cụm từ bao gồm hai chữ Hán (重 và 要) khi kết hợp cùng tạo thành từ "juuyou", có thể dịch là "quan trọng" hoặc "quan trọng". "です" là một hạt ngữ pháp chỉ sự lịch sự của câu.

現在の状況を把握する必要があります。

Genzai no jōkyō o haaku suru hitsuyō ga arimasu

Bạn cần phải hiểu tình hình hiện tại.

  • 現在の状況 - indica a situação atual --> indica a situação atual
  • を - Título que indica o objeto da ação
  • 把握する - động từ có nghĩa là "hiểu" hoặc "nắm bắt"
  • 必要があります - cálice sagrado

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 把握 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

初耳

Kana: はつみみ

Romaji: hatsumimi

Nghĩa:

một cái gì đó nghe thấy lần đầu tiên

Kana: いくさ

Romaji: ikusa

Nghĩa:

chiến tranh; trận đánh; chiến dịch; trận đánh

演習

Kana: えんしゅう

Romaji: enshuu

Nghĩa:

luyện tập; bài tập; diễn tập

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hiểu; lấy; sự hiểu biết" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hiểu; lấy; sự hiểu biết" é "(把握) haaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(把握) haaku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
把握