Bản dịch và Ý nghĩa của: 技師 - gishi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 技師 (gishi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: gishi

Kana: ぎし

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

技師

Bản dịch / Ý nghĩa: kỹ sư; kỹ thuật viên

Ý nghĩa tiếng Anh: engineer;technician

Definição: Định nghĩa: Một chuyên gia sử dụng công nghệ để thiết kế và sản xuất sản phẩm và hệ thống.

Giải thích và từ nguyên - (技師) gishi

技師 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 技 (gi) có nghĩa là "kỹ năng" hoặc "kỹ thuật" trong khi 師 (shi) có nghĩa là "chủ" hoặc "giáo viên". Cùng nhau, 技師 (gishi) có nghĩa là "huấn luyện viên" hoặc "kỹ sư". Từ này thường được sử dụng để chỉ các chuyên gia có kỹ năng kỹ thuật chuyên ngành trong các lĩnh vực như kỹ thuật, cơ khí, điện tử, trong số những người khác.

Viết tiếng Nhật - (技師) gishi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (技師) gishi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (技師) gishi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

技術者; 技能者; 技者; 技工; 技師匠; 技師長; 技師補; 技師見習い; 技師免許; 技師学校; 技師団; 技師会; 技師会員; 技師資格; 技師試験; 技師業; 技師士; 技師官僚; 技師組合; 技師専門学校.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 技師

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ぎし gishi

Câu ví dụ - (技師) gishi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 技師 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: いや

Romaji: iya

Nghĩa:

khó chịu; đáng ghét; khó chịu; miễn cưỡng

自主

Kana: じしゅ

Romaji: jishu

Nghĩa:

independência; autonomia

平日

Kana: へいじつ

Romaji: heijitsu

Nghĩa:

ngày trong tuần; những ngày bình thường

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "kỹ sư; kỹ thuật viên" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "kỹ sư; kỹ thuật viên" é "(技師) gishi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(技師) gishi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
技師