Bản dịch và Ý nghĩa của: 批判 - hihan
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 批判 (hihan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hihan
Kana: ひはん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: sự chỉ trích; phán đoán; bình luận
Ý nghĩa tiếng Anh: criticism;judgement;comment
Definição: Định nghĩa: Đánh giá tiêu cực từng từ và hành động của người khác.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (批判) hihan
(ひはん, hihan) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phê bình" hoặc "phân tích phê bình". Từ này bao gồm Kanjis 批 (HI), có nghĩa là "phê bình" hoặc "phán xét" và 判 (han), có nghĩa là "phán đoán" hoặc "quyết định". Nguồn gốc của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi suy nghĩ và phân tích phê phán được định giá trong văn hóa Nhật Bản. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, báo chí và chính trị để mô tả đánh giá quan trọng về các ý tưởng, lý thuyết hoặc chính sách.Viết tiếng Nhật - (批判) hihan
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (批判) hihan:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (批判) hihan
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
批評; 非難; 批評する; 批判する; 評論; 評価する
Các từ có chứa: 批判
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ひはん hihan
Câu ví dụ - (批判) hihan
Dưới đây là một số câu ví dụ:
野党は政権を批判する。
Yatou wa seiken wo hihan suru
Phe đối lập chỉ trích chính phủ.
- 野党 - Tipo de oposição
- は - Título do tópico
- 政権 - governo, administração
- を - Título do objeto direto
- 批判する - criticar, condenar
批判は建設的な議論を生む。
Hihan wa kensetsuteki na giron wo umu
Phê bình tạo ra các cuộc thảo luận mang tính xây dựng.
Sự chỉ trích tạo ra cuộc tranh luận mang tính xây dựng.
- 批判 (hihan) - crítica
- は (wa) - Título do tópico
- 建設的 (kensetsuteki) - xây dựng
- な (na) - Título adjetival
- 議論 (giron) - thảo luận
- を (wo) - Título do objeto direto
- 生む (umu) - produzir
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 批判 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "sự chỉ trích; phán đoán; bình luận" é "(批判) hihan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![批判](https://skdesu.com/nihongoimg/5384-5682/276.png)