Bản dịch và Ý nghĩa của: 打撃 - dageki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 打撃 (dageki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: dageki

Kana: だげき

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

打撃

Bản dịch / Ý nghĩa: 1. Thổi; sốc; tấn công; hư hại; 2. Đánh bóng (bóng chày)

Ý nghĩa tiếng Anh: 1. blow;shock;strike;damage; 2. batting (baseball)

Definição: Định nghĩa: điều gì đó. Ngoài ra, là lực mà một vật nhận vào lúc đó.

Giải thích và từ nguyên - (打撃) dageki

(だげき) Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thổi" hoặc "tác động". Nó bao gồm Kanjis (だ) có nghĩa là "đánh bại" hoặc "tấn công" và 撃 (げき) có nghĩa là "tấn công" hoặc "tấn công". Từ này thường được sử dụng trong các võ thuật như karate và đấm bốc để mô tả những cú đánh cho các học viên. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh rộng lớn hơn, chẳng hạn như các tình huống chiến tranh hoặc xung đột để mô tả tác động của một cuộc tấn công.

Viết tiếng Nhật - (打撃) dageki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (打撃) dageki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (打撃) dageki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

攻撃; 打ち込み; 打ち出し; 打ち込み攻撃; 打ち合い

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 打撃

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: だげき dageki

Câu ví dụ - (打撃) dageki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

打撃は強力な攻撃手段です。

Dageki wa kyōryoku na kōgeki shudan desu

Knock là một cuộc tấn công trung bình mạnh mẽ.

  • 打撃 - significa "chamada" ou "ataque físico".
  • は - Parte da frase que indica o tópico.
  • 強力な - tính từ có nghĩa là "mạnh mẽ" hoặc "mạnh mẽ".
  • 攻撃手段 - có nghĩa là "phương tiện tấn công" hoặc "cách thức tấn công".
  • です - verbo "ser" em forma educada: ser.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 打撃 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

広さ

Kana: ひろさ

Romaji: hirosa

Nghĩa:

sự mở rộng

梯子

Kana: ていし

Romaji: teishi

Nghĩa:

escada;degraus

神殿

Kana: しんでん

Romaji: shinden

Nghĩa:

Ngôi đền; khu vực linh thiêng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "1. Thổi; sốc; tấn công; hư hại; 2. Đánh bóng (bóng chày)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "1. Thổi; sốc; tấn công; hư hại; 2. Đánh bóng (bóng chày)" é "(打撃) dageki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(打撃) dageki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
打撃