Bản dịch và Ý nghĩa của: 打ち明ける - uchiakeru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 打ち明ける (uchiakeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: uchiakeru

Kana: うちあける

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

打ち明ける

Bản dịch / Ý nghĩa: Hãy thẳng thắn; nói những gì mà bạn nghĩ; đau lòng

Ý nghĩa tiếng Anh: to be frank;to speak one's mind;to open one's heart

Definição: Định nghĩa: Diga-me o que você está escondendo. Confesse o que está em seu coração.

Giải thích và từ nguyên - (打ち明ける) uchiakeru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thú nhận" hoặc "tiết lộ". Từ này bao gồm hai kanjis: 打ち (uchi) có nghĩa là "đánh bại" hoặc "tấn công" và 明ける (akeru) có nghĩa là "mở" hoặc "làm sáng". Họ cùng nhau tạo thành động từ (Uchiakeru) được sử dụng để thể hiện hành động mở trái tim và thú nhận điều gì đó với ai đó. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà bạn muốn chia sẻ một bí mật hoặc cảm xúc sâu sắc với một người gần gũi.

Viết tiếng Nhật - (打ち明ける) uchiakeru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (打ち明ける) uchiakeru:

Conjugação verbal de 打ち明ける

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 打ち明ける (uchiakeru)

  • 打ち明けます - Hình dáng mịn màng
  • 打ち明けましょう - Mời lịch sự, đề xuất
  • 打ち明けない - Phủ định
  • 打ち明けよう - Potencial olarak
  • 打ち明けている Liên Tục

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (打ち明ける) uchiakeru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

告白する; 打ち明かす; 打ち明ける; 告げる; 告知する; 告げ口する; 言い表す; 言い当てる; 言いつける; 言い伝える; 言い分ける; 言い放つ; 言い聞かせる; 言い渡す; 言い訳する; 言い表わす; 言い換える; 言い込める; 言い出す; 言い遺す; 言いつかわす; 言いつける; 言い付ける; 言いつける; 言い聞かせる; 言

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 打ち明ける

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: うちあける uchiakeru

Câu ví dụ - (打ち明ける) uchiakeru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 打ち明ける sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

刻む

Kana: きざむ

Romaji: kizamu

Nghĩa:

chích; khắc chạm; để ghi lại; cắt tốt; cắt; băm; đào; khía

目指す

Kana: めざす

Romaji: mezasu

Nghĩa:

tìm kiếm; mở to mắt cảnh giác

生かす

Kana: いかす

Romaji: ikasu

Nghĩa:

hồi sinh; sống lại; thưởng thức

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Hãy thẳng thắn; nói những gì mà bạn nghĩ; đau lòng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Hãy thẳng thắn; nói những gì mà bạn nghĩ; đau lòng" é "(打ち明ける) uchiakeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(打ち明ける) uchiakeru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
confess