Bản dịch và Ý nghĩa của: 打ち合わせる - uchiawaseru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 打ち合わせる (uchiawaseru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: uchiawaseru

Kana: うちあわせる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

打ち合わせる

Bản dịch / Ý nghĩa: juntar; organizar

Ý nghĩa tiếng Anh: to knock together;to arrange

Definição: Định nghĩa: Discute planos e cronogramas.

Giải thích và từ nguyên - (打ち合わせる) uchiawaseru

打ち合わ Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thảo luận" hoặc "lập kế hoạch cùng nhau". Nó bao gồm Kanjis (UCHI), có nghĩa là "đánh bại" hoặc "đình công" và 合わせる (Awaseru), có nghĩa là "tham gia" hoặc "liên minh". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chuyên nghiệp để chỉ các cuộc họp hoặc thảo luận nhóm để lên kế hoạch cho các dự án hoặc sự kiện.

Viết tiếng Nhật - (打ち合わせる) uchiawaseru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (打ち合わせる) uchiawaseru:

Conjugação verbal de 打ち合わせる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 打ち合わせる (uchiawaseru)

  • 打ち合わせる - Dicionário
  • 打ち合わせます - Hình dạng Polida
  • 打ち合わせた - Passado
  • 打ち合わせて - Forme-se
  • 打ち合わせよう - Lệnh形

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (打ち合わせる) uchiawaseru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

協議する; 会議する; 討議する; 話し合う

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 打ち合わせる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: うちあわせる uchiawaseru

Câu ví dụ - (打ち合わせる) uchiawaseru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 打ち合わせる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

経る

Kana: へる

Romaji: heru

Nghĩa:

để chi tiêu; trôi mau; để thử nghiệm

貼る

Kana: はる

Romaji: haru

Nghĩa:

để duy trì; dán

覆う

Kana: おおう

Romaji: oou

Nghĩa:

để che; trốn; trốn; gói (lại; ngụy trang

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "juntar; organizar" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "juntar; organizar" é "(打ち合わせる) uchiawaseru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(打ち合わせる) uchiawaseru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
打ち合わせる