Bản dịch và Ý nghĩa của: 手首 - tekubi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 手首 (tekubi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tekubi

Kana: てくび

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

手首

Bản dịch / Ý nghĩa: xung

Ý nghĩa tiếng Anh: wrist

Definição: Định nghĩa: Pulso: Khớp nối giữa tay và cánh tay.

Giải thích và từ nguyên - (手首) tekubi

手首 (te-kubi) là một từ tiếng Nhật dùng để chỉ cổ tay, khớp nối bàn tay với cánh tay. Từ này bao gồm hai chữ Hán: 手 (te) nghĩa là "tay" và 首 (kubi) nghĩa là "cổ" hoặc "đầu". Sự kết hợp của những chữ Hán này đại diện cho điểm nối giữa bàn tay và cánh tay, tương tự như điểm nối giữa đầu và cổ. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế và thể thao.

Viết tiếng Nhật - (手首) tekubi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (手首) tekubi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (手首) tekubi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

腕首; 手の甲; 手の関節; 手首関節; 手首の部分; 手のひらの付け根; 手首の曲がる部分

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 手首

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: てくび tekubi

Câu ví dụ - (手首) tekubi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私の手首が痛いです。

Watashi no tekubi ga itai desu

Cổ tay tôi đang đau.

Cổ tay tôi đau.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • の (no) - artigo possessivo que indica que "minha" é a palavra que está sendo modificada
  • 手首 (tekubi) - cổ tay
  • が (ga) - bộ phận chủ từ chỉ "pulsar" là chủ từ của câu
  • 痛い (itai) - tê tê
  • です (desu) - động từ nối chỉ rằng câu đang ở hiện tại và là một câu tuyên bố lịch sự

彼は手首を捻った。

Kare wa tekubi wo hineru

Anh bị bong gân cổ tay.

  • 彼 (kare) - Anh ta
  • は (wa) - Partópico do Documento
  • 手首 (tekubi) - Pulse
  • を (wo) - Artigo definido.
  • 捻った (nejitta) - Torceu

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 手首 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

黄金

Kana: おうごん

Romaji: ougon

Nghĩa:

vàng

合致

Kana: がっち

Romaji: gachi

Nghĩa:

hiệp định; sự trùng hợp; Tuân thủ

催し

Kana: もよおし

Romaji: moyooshi

Nghĩa:

sự kiện; lễ hội; chức năng; tập hợp xã hội; bảo trợ; khai mạc; tổ chức một cuộc họp)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "xung" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "xung" é "(手首) tekubi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(手首) tekubi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
手首