Bản dịch và Ý nghĩa của: 手本 - tehon

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 手本 (tehon) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tehon

Kana: てほん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

手本

Bản dịch / Ý nghĩa: người mẫu; tiêu chuẩn

Ý nghĩa tiếng Anh: model;pattern

Definição: Định nghĩa: Một ví dụ hoặc mẫu cho người khác.

Giải thích và từ nguyên - (手本) tehon

手本 (てほん) Đó là một từ tiếng Nhật có thể được chia thành hai phần: 手 (て), có nghĩa là "bàn tay" và 本 (ほん), có thể có một số ý nghĩa, chẳng hạn như "Sách", "Mô hình "hoặc" tiêu chuẩn ". Cùng nhau, hai phần này tạo thành ý nghĩa của "mô hình viết", "ví dụ về chữ viết tay" hoặc "mẫu viết". Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi viết được coi là một nghệ thuật và chữ viết tay được đánh giá cao. Tại thời điểm này, các Caligraphs đã sử dụng các mô hình để thực hành văn bản của họ và cải thiện kỹ năng của họ. Những mô hình này được gọi là 手本 và thường được viết bởi caligropos nổi tiếng. Theo thời gian, từ được sử dụng để chỉ bất kỳ loại mô hình hoặc mẫu nào, không chỉ cho chữ viết tay. Hiện tại, từ 手本 thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và chuyên nghiệp, chẳng hạn như hướng dẫn sử dụng hoặc trong các lớp viết tay. Nó cũng có thể được sử dụng trong các biểu thức như 手本を 見る (đọc một mô hình), 手本作る作る (tạo một mô hình) hoặc 手本するする (sử dụng làm mô hình).

Viết tiếng Nhật - (手本) tehon

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (手本) tehon:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (手本) tehon

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

見本; 模範; 原本; 範本; 標本

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 手本

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: てほん tehon

Câu ví dụ - (手本) tehon

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 手本 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

頼む

Kana: たのむ

Romaji: tanomu

Nghĩa:

lời yêu cầu; cầu xin; hỏi

Kana: ゆき

Romaji: yuki

Nghĩa:

tuyết

ガソリンスタンド

Kana: ガソリンスタンド

Romaji: gasorinsutando

Nghĩa:

bình xăng; trạm xăng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "người mẫu; tiêu chuẩn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "người mẫu; tiêu chuẩn" é "(手本) tehon". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(手本) tehon", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
手本