Bản dịch và Ý nghĩa của: 手掛ける - tegakeru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 手掛ける (tegakeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tegakeru
Kana: てがける
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: lãnh đạo; quản lý; làm việc với; mặt sau; để chăm sóc; có kinh nghiệm với
Ý nghĩa tiếng Anh: to handle;to manage;to work with;to rear;to look after;to have experience with
Definição: Định nghĩa: bắt đầu cái gì đó, làm việc gì đó, khởi nghiệp cái gì đó.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (手掛ける) tegakeru
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "xử lý", "xử lý" hoặc "làm việc". Từ này được tạo thành từ Kanjis (TE), có nghĩa là "Hand" và 掛ける (Kakeru), có thể có một số ý nghĩa, chẳng hạn như "Hang", "đặt", "Bắt đầu" hoặc "Bắt đầu". Do đó, từ 手掛ける có thể được hiểu là "bắt đầu làm việc với đôi tay của bạn" hoặc "xử lý một cái gì đó bằng tay của bạn". Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như công việc, nghệ thuật, ẩm thực, trong số những người khác.Viết tiếng Nhật - (手掛ける) tegakeru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (手掛ける) tegakeru:
Conjugação verbal de 手掛ける
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 手掛ける (tegakeru)
- 手掛けます - Forma educada
- 手掛けました - Quá khứ lịch sự
- 手掛けています - Lịch sự tiếp tục
- 手掛けられる Tiềm năng hình thức
- 手掛けよう - Lệnh trang trọng
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (手掛ける) tegakeru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
担う; 請け負う; 引き受ける; 担当する; 取り扱う; 手がける
Các từ có chứa: 手掛ける
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: てがける tegakeru
Câu ví dụ - (手掛ける) tegakeru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私は新しいプロジェクトを手掛ける予定です。
Watashi wa atarashii purojekuto o tegakeru yotei desu
Tôi đang có kế hoạch thực hiện một dự án mới.
Tôi dự định làm việc trên một dự án mới.
- 私 - 私 (watashi)
- は - Tópico
- 新しい - adjetivo que significa "novo" "mới"
- プロジェクト - projeto
- を - Vật từ chỉ đối tượng hành động
- 手掛ける - đối mặt với
- 予定 - plano
- です - động từ "là" hoặc "đang" trong hiện tại, biểu thị sự khẳng định của câu
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 手掛ける sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "lãnh đạo; quản lý; làm việc với; mặt sau; để chăm sóc; có kinh nghiệm với" é "(手掛ける) tegakeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![手掛ける](https://skdesu.com/nihongoimg/4487-4785/64.png)