Bản dịch và Ý nghĩa của: 手引き - tebiki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 手引き (tebiki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tebiki

Kana: てびき

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

手引き

Bản dịch / Ý nghĩa: hướng dẫn; hướng dẫn; giới thiệu

Ý nghĩa tiếng Anh: guidance;guide;introduction

Definição: Định nghĩa: Để cung cấp thông tin hữu ích hoặc hướng dẫn về cách thực hiện điều gì đó.

Giải thích và từ nguyên - (手引き) tebiki

手引き là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hướng dẫn" hoặc "sự hướng dẫn". Nó bao gồm chữ kanji 手 (te), có nghĩa là "tay" và 引き (hiki), có nghĩa là "kéo". Từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như du lịch, trong đó hướng dẫn viên du lịch có thể được gọi là 手引き hoặc trong các tình huống khi ai đó cần trợ giúp tìm đường quanh một địa điểm nhất định. Từ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng, như trong "hướng dẫn ai đó trong một nhiệm vụ".

Viết tiếng Nhật - (手引き) tebiki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (手引き) tebiki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (手引き) tebiki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

案内; ガイド; ナビゲーション; リード; 導き; 指導; 案内人; ガイドブック; ガイドマップ; ナビゲーター; リーダー; 導師; 案内板; 案内状; 案内書; 案内役; 案内係; 案内員; 案内標識; 案内板; 案内看板; 案内用紙; 案内説明; 案内案内; 案内道具; 案内看板; 案内板; 案内図; 案内案内板; 案内表示

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 手引き

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: てびき tebiki

Câu ví dụ - (手引き) tebiki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

手引きが必要です。

Tebiki ga hitsuyou desu

Chúng tôi cần hướng dẫn / hướng dẫn.

Bạn cần một người hướng dẫn.

  • 手引き - hướng dẫn
  • が - Título do assunto
  • 必要 - cần thiết
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 手引き sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

互い

Kana: たがい

Romaji: tagai

Nghĩa:

qua lại; đối ứng

予約

Kana: よやく

Romaji: yoyaku

Nghĩa:

reserva;contrato;assinatura;reserva;compromisso;pedido antecipado

出来事

Kana: できごと

Romaji: dekigoto

Nghĩa:

sự cố; trường hợp; xảy ra; sự kiện

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hướng dẫn; hướng dẫn; giới thiệu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hướng dẫn; hướng dẫn; giới thiệu" é "(手引き) tebiki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(手引き) tebiki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
手引き