Bản dịch và Ý nghĩa của: 手品 - tejina

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 手品 (tejina) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tejina

Kana: てじな

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

手品

Bản dịch / Ý nghĩa: sự khéo léo của bàn tay; đúc cantrip; ảo thuật; tung hứng

Ý nghĩa tiếng Anh: sleight of hand;conjuring trick;magic;juggling

Definição: Định nghĩa: Phép thuật: Kỹ năng và kiến thức nghệ thuật được thực hiện bằng tay.

Giải thích và từ nguyên - (手品) tejina

手品 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "lừa ma thuật" hoặc "ảo tưởng". Nó bao gồm các ký tự 手 (TE), có nghĩa là "tay" và 品 (shina), có thể được dịch là "sản phẩm" hoặc "bài báo". Từ 手品 bắt nguồn từ thời Heian (794-1185) và được sử dụng để chỉ các thủ thuật ma thuật của các nhà sư Phật giáo. Theo thời gian, từ này được sử dụng để chỉ bất kỳ loại ma thuật hoặc ảo ảnh nào.

Viết tiếng Nhật - (手品) tejina

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (手品) tejina:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (手品) tejina

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

魔法; 奇術; マジック

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 手品

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: てじな tejina

Câu ví dụ - (手品) tejina

Dưới đây là một số câu ví dụ:

手品を見せてください。

Tejina wo misete kudasai

Hãy cho tôi xem một mẹo ảo thuật.

Hãy cho tôi thấy phép thuật.

  • 手品 - phép mà, mẹo ảo
  • を - Título do objeto direto
  • 見せて - "hiển thị"
  • ください - xin vui lòng

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 手品 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

扇子

Kana: せんす

Romaji: sensu

Nghĩa:

quạt gấp

目標

Kana: もくひょう

Romaji: mokuhyou

Nghĩa:

thương hiệu; mục tiêu; mục tiêu

食料

Kana: しょくりょう

Romaji: shokuryou

Nghĩa:

đồ ăn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự khéo léo của bàn tay; đúc cantrip; ảo thuật; tung hứng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự khéo léo của bàn tay; đúc cantrip; ảo thuật; tung hứng" é "(手品) tejina". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(手品) tejina", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
truque de magia