Bản dịch và Ý nghĩa của: 所得 - shotoku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 所得 (shotoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shotoku
Kana: しょとく
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: thu nhập; lợi ích
Ý nghĩa tiếng Anh: income;earnings
Definição: Định nghĩa: Tổng giá trị lợi nhuận hoặc tiền công mà một cá nhân hoặc công ty nhận được trong một khoảng thời gian nhất định.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (所得) shotoku
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ren" hoặc "đạt được". Nó được sáng tác bởi Kanjis 所 (Tokoro), có nghĩa là "địa điểm" hoặc "sở hữu" và 得 (toku), có nghĩa là "có được" hoặc "thắng". Từ này có thể được sử dụng cả để chỉ thu nhập cá nhân của ai đó và thu nhập của một công ty hoặc tổ chức. Đó là một từ phổ biến trong từ vựng kinh tế và tài chính của Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (所得) shotoku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (所得) shotoku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (所得) shotoku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
収入; 所得金; 取得金
Các từ có chứa: 所得
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しょとく shotoku
Câu ví dụ - (所得) shotoku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 所得 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "thu nhập; lợi ích" é "(所得) shotoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.