Bản dịch và Ý nghĩa của: 所属 - shozoku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 所属 (shozoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shozoku

Kana: しょぞく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

所属

Bản dịch / Ý nghĩa: đính kèm với; thuộc về

Ý nghĩa tiếng Anh: attached to;belong to

Definição: Định nghĩa: Thuộc về một tổ chức hoặc nhóm cụ thể.

Giải thích và từ nguyên - (所属) shozoku

所属 (Shozoku) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "liên kết" hoặc "liên kết". Nó được sáng tác bởi Kanjis (SHO), có nghĩa là "địa điểm" và 属 (zoku), có nghĩa là "thuộc về" hoặc "liên kết". Từ này thường được sử dụng để đề cập đến sự liên kết của một người với một tổ chức, công ty, nhóm hoặc nhóm. Ví dụ, một nhân viên có thể nói "私はの属属" (Watashi wa kono kaisha ở Shozoku desu), có nghĩa là "Tôi liên kết với công ty này."

Viết tiếng Nhật - (所属) shozoku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (所属) shozoku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (所属) shozoku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

所属; 所属する; 所属先; 所属団体; 所属組織; 所属部署; 所属社; 所属会社; 所属企業; 所属国; 所属地; 所属区域; 所属領域; 所属範囲; 所属分野; 所属学科; 所属学部; 所属研究室; 所属教室; 所属クラブ; 所属チーム; 所属グループ; 所属派閥; 所属党派; 所属派; 所属階

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 所属

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しょぞく shozoku

Câu ví dụ - (所属) shozoku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

人事を担当する部署に所属しています。

Jinji wo tantou suru busho ni shozoku shiteimasu

Tôi thuộc bộ phận chịu trách nhiệm về các vấn đề nhân sự.

Tôi thuộc bộ phận phụ trách nhân sự.

  • 人事 - nguồn nhân lực
  • を - Título do objeto
  • 担当する - Responsável por
  • 部署 - Departamento
  • に - Documentário de destino
  • 所属しています - Được liên kết

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 所属 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

上回る

Kana: うわまわる

Romaji: uwamawaru

Nghĩa:

vượt qua

鑑賞

Kana: かんしょう

Romaji: kanshou

Nghĩa:

sự đánh giá

読書

Kana: どくしょ

Romaji: dokusho

Nghĩa:

đọc

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đính kèm với; thuộc về" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đính kèm với; thuộc về" é "(所属) shozoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(所属) shozoku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
所属