Bản dịch và Ý nghĩa của: 所で - tokorode

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 所で (tokorode) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tokorode

Kana: ところで

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

所で

Bản dịch / Ý nghĩa: Nhân tiện; thậm chí nếu; không có vấn đề gì

Ý nghĩa tiếng Anh: by the way;even if;no matter what

Definição: Định nghĩa: Một cái gì đó về một địa điểm hoặc nơi.

Giải thích và từ nguyên - (所で) tokorode

所で (Tokoro de) là một biểu thức Nhật Bản có thể được dịch là "Nhân tiện", "Nhân tiện" hoặc "nói về nó". Từ 所 (tokoro) có nghĩa là "đặt" hoặc "cục bộ", trong khi で (de) là một hạt chỉ ra nơi xảy ra hành động. Do đó, biểu thức 所で (Tokoro de) có thể được hiểu theo nghĩa đen là "nơi chúng ta đang nói chuyện". Nó thường được sử dụng để thay đổi chủ đề hoặc giới thiệu một chủ đề liên quan đến những gì đang được thảo luận.

Viết tiếng Nhật - (所で) tokorode

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (所で) tokorode:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (所で) tokorode

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

ところで; それで; そういえば; ちなみに; ところが; しかも; それに; それから; そのうえ; その上; その後; そのため; そのために; そのかわり; その反面; その結果; そのためには; そのためにも; そのわりに; そのためか; そのためだ; そのためなら; そのためにこそ; そのためにもっとも; そのためにこそ; そのためにはなおさら; そのためにはなおさらに; そのためにはなおさらの; そのためにはなおさらにも; そのためには

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 所で

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ところで tokorode

Câu ví dụ - (所で) tokorode

Dưới đây là một số câu ví dụ:

農村は自然に囲まれた素晴らしい場所です。

Nōson wa shizen ni kakomareta subarashii basho desu

Khu vực nông thôn là những nơi tuyệt vời được bao quanh bởi thiên nhiên.

Nông thôn là một nơi tuyệt vời được bao quanh bởi thiên nhiên.

  • 農村 - đồng bằng nông thôn
  • は - Parte da frase que indica o tópico.
  • 自然 - nghĩa là "tự nhiên" trong tiếng Nhật.
  • に - Tính từ chỉ mối quan hệ giữa một thứ với thứ khác.
  • 囲まれた - quấy
  • 素晴らしい - nghĩa là "tuyệt vời" hoặc "tuyệt diệu" trong tiếng Nhật.
  • 場所 - nghĩa là "địa điểm" trong tiếng Nhật.
  • です - verbo "ser" em forma educada: ser.

石炭は火力発電所で使われる重要なエネルギー源です。

Ishitan wa karyoku hatsudensho de tsukawareru juuyou na enerugii gen desu

Than đá là một nguồn năng lượng quan trọng được sử dụng trong các nhà máy nhiệt điện.

Than đá là nguồn năng lượng quan trọng được sử dụng trong các nhà máy nhiệt điện.

  • 石炭 (sekitan) - than đá
  • は (wa) - Título do tópico
  • 火力発電所 (karyoku hatsudensho) - nhà máy nhiệt điện
  • で (de) - Título de localização
  • 使われる (tsukawareru) - pode ser usado
  • 重要な (juuyouna) - quan trọng
  • エネルギー源 (enerugii gen) - nguồn năng lượng
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

家は私たちの居場所です。

Ie wa watashitachi no ibasho desu

Nhà là nơi của chúng ta.

  • 家 (ie) - "nhà" trong tiếng Nhật.
  • は (wa) - Tópico em japonês
  • 私たち (watashitachi) - đó là "chúng tôi" trong tiếng Nhật
  • の (no) - Artigo possessivo em japonês.
  • 居場所 (ibasho) - địa điểm mà bạn cảm thấy như ở nhà" trong tiếng Nhật.
  • です (desu) - cách lịch sự để ở trong tiếng nhật

ヨーロッパは美しい場所です。

Yōroppa wa utsukushii basho desu

Châu Âu là một nơi tuyệt đẹp.

  • ヨーロッパ - Châu Âu
  • は - Título do tópico
  • 美しい - bonito, lindo
  • 場所 - địa điểm
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

この場所で怪物が出現した。

Kono basho de kaibutsu ga shutsugen shita

Một con quái vật xuất hiện ở nơi này.

  • この場所で - "Neste local"
  • 怪物が - "Monstro" - "Quái vật"
  • 出現した - "Apareceu" - "Apareceu"

寺は静かな場所です。

tera wa shizuka na basho desu

Ngôi đền là một nơi yên tĩnh.

  • 寺 - Chùa
  • は - Partópico do Documento
  • 静かな - Calmo.
  • 場所 - Địa điểm
  • です - Động từ "ser" trong hiện tại

幹線道路は交通の要所です。

Kansendouro wa koutsuu no yousho desu

Con đường chính là một điểm vận chuyển vận chuyển.

  • 幹線道路 - đường chính
  • は - Título do tópico
  • 交通 - giao thông
  • の - Cerimônia de posse
  • 要所 - chave principal
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

日光は美しい自然がたくさんある場所です。

Nikkou wa utsukushii shizen ga takusan aru basho desu

Nikko là một nơi có rất nhiều thiên nhiên tươi đẹp.

  • 日光 - Tên riêng của một thành phố ở Nhật Bản
  • は - Phần từ ngữ chỉ chủ đề của câu
  • 美しい - Tính từ có nghĩa là "đẹp"
  • 自然 - Tính từ có nghĩa là "thiên nhiên"
  • が - Trợ từ ngữ pháp chỉ người hoặc vật làm chủ ngữ của câu.
  • たくさん - rất
  • ある - Động từ có nghĩa là "tồn tại"
  • 場所 - Danh từ có nghĩa là "địa điểm"
  • です - Động từ nối thể hiện sự kết thúc của câu và sự trang trọng.

日向は美しい場所です。

Hinata wa utsukushii basho desu

Hinata là một nơi tuyệt đẹp.

Hyuga là một nơi tuyệt đẹp.

  • 日向 - Tên riêng chỉ một thành phố nằm tại tỉnh Miyazaki, Nhật Bản.
  • は - Danh từ chỉ chủ đề của câu, trong trường hợp này là "日向".
  • 美しい - Tính từ có nghĩa là "đẹp" hoặc "xinh đẹp".
  • 場所 - Danh từ có nghĩa là "địa điểm" hoặc "vị trí".
  • です - Động từ hỗ trợ biểu thị cách lịch sự hoặc dịu dàng để diễn đạt một ý kiến, trong trường hợp này, "là".

私は台所で料理をします。

Watashi wa daidokoro de ryōri o shimasu

Tôi nấu ăn trong bếp.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - Tópico
  • 台所 (daidokoro) - bếp (Vietnamese)
  • で (de) - Título que indica o local onde a ação ocorre
  • 料理 (ryouri) - "Đồ bếp" hoặc "nấu nướng"
  • を (wo) - partítulo que indica o objeto direto da ação
  • します (shimasu) - verbo que significa "fazer" ou "realizar"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 所で sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

カムバック

Kana: カムバック

Romaji: kamubaku

Nghĩa:

quay lại

呆れる

Kana: あきれる

Romaji: akireru

Nghĩa:

kinh ngạc; bị sốc

事業

Kana: じぎょう

Romaji: jigyou

Nghĩa:

Dự án; Xí nghiệp; Việc kinh doanh; Ngành công nghiệp; hoạt động

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Nhân tiện; thậm chí nếu; không có vấn đề gì" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Nhân tiện; thậm chí nếu; không có vấn đề gì" é "(所で) tokorode". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(所で) tokorode", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
所で