Bản dịch và Ý nghĩa của: 所が - tokoroga
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 所が (tokoroga) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tokoroga
Kana: ところが
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Tuy nhiên; trong khi; mặc dù
Ý nghĩa tiếng Anh: however;while;even if
Definição: Định nghĩa: vị trí hoặc cài đặt.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (所が) tokoroga
所が (Tokoro Ga) là một biểu thức của Nhật Bản có nghĩa là "tuy nhiên", "nhưng", "mặc dù điều này". Từ 所 (tokoro) có nghĩa là "địa điểm" hoặc "tình huống", trong khi ký tự が (Ga) là một hạt ngữ pháp cho thấy sự thay đổi hướng hoặc mâu thuẫn liên quan đến những gì đã nói trước đó. Nguồn gốc của từ 所が (Tokoro Ga) có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi ngôn ngữ Nhật Bản bắt đầu phát triển và khác biệt với tiếng Trung cổ điển. Vào thời điểm đó, biểu thức được viết bằng các ký tự 所 (Tokoro Yue), có nghĩa là "vì điều đó" hoặc "vì điều này." Theo thời gian, cách phát âm và viết của từ đã được đơn giản hóa thành 所 (Tokoro Ga), nhưng ý nghĩa và việc sử dụng của nó vẫn giữ nguyên. Ngày nay, 所が (Tokoro GA) là một biểu hiện rất phổ biến trong tiếng Nhật, được sử dụng để giới thiệu một ý tưởng ngược lại hoặc mâu thuẫn liên quan đến những gì đã nói trước đó. Ví dụ: "Tôi muốn đi xem phim, 所 (Tokoro Ga) Tôi không có đủ tiền."Viết tiếng Nhật - (所が) tokoroga
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (所が) tokoroga:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (所が) tokoroga
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
しかし; だが; ところが
Các từ có chứa: 所が
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ところが tokoroga
Câu ví dụ - (所が) tokoroga
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この町にはたくさんの名所があります。
Kono machi ni wa takusan no meisho ga arimasu
Có rất nhiều địa điểm nổi tiếng ở thành phố này.
Có nhiều địa điểm nổi tiếng trong thành phố này.
- この町には - "Trong thành phố"
- たくさんの - "Nhieu"
- 名所 - "Điểm du lịch"
- が - Artigo sobre sujeito
- あります - "Có"
私はこの場所から抜け出したいです。
Watashi wa kono basho kara nukedashitai desu
Tôi muốn ra khỏi nơi này.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - Tíquete que define o tópico da frase
- この (kono) - adjetivo demonstrativo que significa "này"
- 場所 (basho) - danh từ có nghĩa là "địa điểm"
- から (kara) - Título que indica origem ou ponto de partida
- 抜け出したい (nukedashitai) - "muốn thoát"
- です (desu) - động từ trợ giúp biểu thị sự lịch thiệp hoặc hình thức
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 所が sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Tuy nhiên; trong khi; mặc dù" é "(所が) tokoroga". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![所が](https://skdesu.com/nihongoimg/4487-4785/289.png)