Bản dịch và Ý nghĩa của: 所々 - shosho

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 所々 (shosho) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shosho

Kana: しょしょ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

所々

Bản dịch / Ý nghĩa: đây đó; một số bộ phận (của một cái gì đó)

Ý nghĩa tiếng Anh: here and there;some parts (of something)

Definição: Định nghĩa: Một nơi cụ thể.

Giải thích và từ nguyên - (所々) shosho

所々 (dokodoko) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ở nhiều nơi" hoặc "ở đây và ở đó". Nó bao gồm chữ kanji 所 (tokoro), có nghĩa là "địa điểm" và 々 (sự lặp lại), biểu thị sự lặp lại của chữ kanji trước đó. Từ đọc được lặp lại để nhấn mạnh ý tưởng rằng một cái gì đó hiện diện ở một số nơi.

Viết tiếng Nhật - (所々) shosho

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (所々) shosho:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (所々) shosho

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

場所; あちこち; いろいろな場所; いくつかの場所; いくつもの場所; いろんな場所; あちらこちら; あちらこちらに; いくつかの箇所; いくつもの箇所; いろいろな箇所; いろんな箇所; あちこちに; あちこちにある; あちこちに点在する; あちこちに散在する; あちこちに分散する; あちこちに散らばる; あちこちに分布する; あちこちに存在する; あちこちに見られる; あちこちにあるもの

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 所々

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しょしょ shosho

Câu ví dụ - (所々) shosho

Dưới đây là một số câu ví dụ:

所々に桜の花が咲いている。

Tokoro tokoro ni sakura no hana ga saite iru

As flores de cerejeira estão florescendo aqui e ali.

Hoa anh đào nở rộ ở một số nơi.

  • 所々に - mostrando que algo está espalhado ou distribuído em vários lugares
  • 桜の花が - Hoa anh đào
  • 咲いている - estão florescendo

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 所々 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

友好

Kana: ゆうこう

Romaji: yuukou

Nghĩa:

tình bạn

蔵相

Kana: ぞうしょう

Romaji: zoushou

Nghĩa:

Bộ trưởng Tài chính

視察

Kana: しさつ

Romaji: shisatsu

Nghĩa:

điều tra; quan sát

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đây đó; một số bộ phận (của một cái gì đó)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đây đó; một số bộ phận (của một cái gì đó)" é "(所々) shosho". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(所々) shosho", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
所々