Bản dịch và Ý nghĩa của: 戸棚 - todana

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 戸棚 (todana) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: todana

Kana: とだな

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

戸棚

Bản dịch / Ý nghĩa: tủ; khóa

Ý nghĩa tiếng Anh: cupboard;locker

Definição: Định nghĩa: Một không gian lưu trữ được lắp đặt trong các nhà ở, cửa hàng, v.v.

Giải thích và từ nguyên - (戸棚) todana

Đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến một tủ hoặc kệ để lưu trữ các vật thể. Từ này bao gồm Kanjis (TO), có nghĩa là "Cửa" và 棚 (Tana), có nghĩa là "kệ". Nguồn gốc của từ có từ thời heian (794-1185), khi các tủ được làm bằng gỗ và được gọi là "toza". Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển thành "Todana" và cuối cùng là "Toda". Ngày nay, tủ được làm từ nhiều loại vật liệu, bao gồm gỗ, kim loại và nhựa, và được sử dụng trong nhà, văn phòng và cửa hàng trên khắp Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (戸棚) todana

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (戸棚) todana:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (戸棚) todana

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

キャビネット; 収納棚; 食器棚; 戸棚; カップボード

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 戸棚

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: とだな todana

Câu ví dụ - (戸棚) todana

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私の部屋には大きな戸棚があります。

Watashi no heya ni wa ookina todana ga arimasu

Có một tủ lớn trong phòng của tôi.

Có một tủ lớn trong phòng của tôi.

  • 私の部屋には - "Trong phòng của tôi"
  • 大きな - "grande"
  • 戸棚 - "tủ"
  • が - Título do assunto
  • あります - "tồn tại"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 戸棚 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

痛み

Kana: いたみ

Romaji: itami

Nghĩa:

nỗi đau; khó chịu; nhức nhối; sự sầu nảo; phiền não

適度

Kana: てきど

Romaji: tekido

Nghĩa:

vừa phải

曲線

Kana: きょくせん

Romaji: kyokusen

Nghĩa:

đường cong

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tủ; khóa" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tủ; khóa" é "(戸棚) todana". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(戸棚) todana", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
戸棚