Bản dịch và Ý nghĩa của: 戴きます - itadakimasu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 戴きます (itadakimasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: itadakimasu

Kana: いただきます

Kiểu: Động từ

L: Campo não encontrado.

戴きます

Bản dịch / Ý nghĩa: Biểu hiện lòng biết ơn trước bữa ăn

Ý nghĩa tiếng Anh: expression of gratitude before meals

Definição: Định nghĩa: "Ý nghĩa của việc nhận"

Giải thích và từ nguyên - (戴きます) itadakimasu

Từ tiếng Nhật "" "là một cách lịch sự để thể hiện hành động" nhận "một cái gì đó từ ai đó. Nó thường được sử dụng trong các tình huống chính thức, chẳng hạn như các nghi lễ hoặc các cuộc họp kinh doanh. Từ này được tạo thành từ hai kanjis: "" "có nghĩa là" để nhận "và" "" là một hình thức lịch sự của động từ "sẽ đến". Sự kết hợp lịch sự của động từ "đến" được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng và khiêm tốn liên quan đến người đang cung cấp một cái gì đó. Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau, chẳng hạn như khi ai đó cung cấp một món quà hoặc bữa ăn, và người nhận được quà tặng hoặc bữa ăn đáp ứng với "" "để thể hiện lòng biết ơn và sự tôn trọng. Nói tóm lại, "戴き" là một từ lịch sự và chính thức được sử dụng để thể hiện hành động "nhận" một cái gì đó từ ai đó trong các tình huống chính thức, thể hiện sự tôn trọng và lòng biết ơn.

Viết tiếng Nhật - (戴きます) itadakimasu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (戴きます) itadakimasu:

Conjugação verbal de 戴きます

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 戴きます (itadakimasu)

  • 戴く - Thì hiện tại
  • 戴きました - Quá khứ
  • 戴ける - Hình thức tiềm năng
  • 戴こう - Hình thức điều kiện
  • 戴きたい - Hình thái mong muốn

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (戴きます) itadakimasu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

受け取ります; 取ります; 受けます; 取り上げます; 取り込みます; 受け入れます; 受け止めます; 受け継ぎます; 受け繋ぎます; 受け承ります; 受け付けます; 受け渡します; 受け取りに行きます; 受け取りに来ます; 受け取りに行く; 受け取りに来る; 受け取りに行った; 受け取りに来た; 受け取りに行って; 受け取りに来て; 受け取りに行くこと; 受け取りに来ること.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 戴きます

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: いただきます itadakimasu

Câu ví dụ - (戴きます) itadakimasu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 戴きます sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Động từ

溺れる

Kana: おぼれる

Romaji: oboreru

Nghĩa:

Bị chết đuối; đầu hàng

引っ掻く

Kana: ひっかく

Romaji: hikkaku

Nghĩa:

cào

加わる

Kana: くわわる

Romaji: kuwawaru

Nghĩa:

tham gia; tham gia; tăng; đạt được (ảnh hưởng)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Biểu hiện lòng biết ơn trước bữa ăn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Biểu hiện lòng biết ơn trước bữa ăn" é "(戴きます) itadakimasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(戴きます) itadakimasu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
戴きます