Bản dịch và Ý nghĩa của: 戯曲 - gikyoku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 戯曲 (gikyoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: gikyoku

Kana: ぎきょく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

戯曲

Bản dịch / Ý nghĩa: chơi; kịch

Ý nghĩa tiếng Anh: play;drama

Definição: Định nghĩa: Một tác phẩm văn học là một hình thức kịch nói trong đó cốt truyện phát triển thông qua các đoạn hội thoại giữa nhân vật.

Giải thích và từ nguyên - (戯曲) gikyoku

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chơi" hoặc "kịch". Phần đầu tiên của từ, 戯 (GI), có nghĩa là "trò đùa" hoặc "vui vẻ", trong khi phần thứ hai, (Kyoku), có nghĩa là "âm nhạc" hoặc "giai điệu". Cùng nhau, hai phần tạo thành một từ đề cập đến một hình thức nghệ thuật kết hợp các yếu tố của âm nhạc, khiêu vũ và diễn xuất. Từ này bắt nguồn từ ngôn ngữ Trung Quốc, trong đó nhân vật 戯 (xì) cũng có nghĩa là "trò đùa" hoặc "vui vẻ". Từ 曲 (Qǔ) cũng có nguồn gốc Trung Quốc và có nghĩa là "âm nhạc" hoặc "giai điệu". Từ tiếng Nhật được tạo ra từ sự kết hợp của hai nhân vật Trung Quốc này để mô tả một hình thức nghệ thuật độc đáo của Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (戯曲) gikyoku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (戯曲) gikyoku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (戯曲) gikyoku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

演劇; 舞台芸術; ドラマ; 劇作品

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 戯曲

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ぎきょく gikyoku

Câu ví dụ - (戯曲) gikyoku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 戯曲 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

童謡

Kana: どうよう

Romaji: douyou

Nghĩa:

âm nhạc trẻ em; mẫu giáo

名字

Kana: みょうじ

Romaji: myouji

Nghĩa:

họ; tên gia đình

減る

Kana: へる

Romaji: heru

Nghĩa:

giảm (về kích thước hoặc số lượng); Làm giảm xuống; Làm giảm xuống

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chơi; kịch" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chơi; kịch" é "(戯曲) gikyoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(戯曲) gikyoku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
戯曲