Bản dịch và Ý nghĩa của: 戦力 - senryoku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 戦力 (senryoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: senryoku

Kana: せんりょく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

戦力

Bản dịch / Ý nghĩa: tiềm năng chiến tranh

Ý nghĩa tiếng Anh: war potential

Definição: Định nghĩa: Poder para vencer o inimigo na guerra.

Giải thích và từ nguyên - (戦力) senryoku

Từ tiếng Nhật "戦力" (senryoku) bao gồm các ký tự "戦" có nghĩa là "chiến tranh" và "力" có nghĩa là "sức mạnh". Do đó, nghĩa đen của nó là "lực lượng chiến tranh" hoặc "sức mạnh quân sự". Từ này thường được dùng để chỉ khả năng quân sự của một quốc gia hoặc tổ chức. Từ nguyên đầy đủ của từ này không rõ ràng, nhưng nó có thể bắt nguồn từ thời Minh Trị (1868-1912), khi Nhật Bản đang hiện đại hóa quân đội và tìm cách trở thành một cường quốc quân sự. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả kinh doanh và thể thao, để chỉ sức mạnh hoặc khả năng của một đội hoặc tổ chức.

Viết tiếng Nhật - (戦力) senryoku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (戦力) senryoku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (戦力) senryoku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

戦闘力; 軍事力; 兵力

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 戦力

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せんりょく senryoku

Câu ví dụ - (戦力) senryoku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

我々の戦力は強力です。

Wareware no senryoku wa kyōryoku desu

Sức mạnh của chúng tôi là hùng mạnh.

  • 我々の戦力 - "Đội quân chiến đấu của chúng tôi"
  • は - Partópico do Documento
  • 強力 - Poderoso
  • です - là "là" hoặc "đang"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 戦力 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: しろ

Romaji: shiro

Nghĩa:

giá; nguyên vật liệu; thay thế

人柄

Kana: ひとがら

Romaji: hitogara

Nghĩa:

nhân cách; tính cách; ngoại hình cá nhân; lòng tốt

仕上がり

Kana: しあがり

Romaji: shiagari

Nghĩa:

hoàn thiện; kết thúc; Phần kết luận

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tiềm năng chiến tranh" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tiềm năng chiến tranh" é "(戦力) senryoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(戦力) senryoku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
戦力