Bản dịch và Ý nghĩa của: 成績 - seiseki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 成績 (seiseki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: seiseki

Kana: せいせき

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

成績

Bản dịch / Ý nghĩa: Kết quả; ghi

Ý nghĩa tiếng Anh: results;record

Definição: Định nghĩa: Notas (sei-seki): Indica os resultados de exames e estudos acadêmicos.

Giải thích và từ nguyên - (成績) seiseki

成績 (せいせき) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "kết quả học tập" hoặc "thành tích học tập". Nó bao gồm các ký tự 成 (sei), có nghĩa là "trở thành" hoặc "hoàn thành" và 績 (seki), có nghĩa là "kết quả" hoặc "hoàn thành". Từ 成績 thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, chẳng hạn như trong báo cáo điểm và đánh giá hiệu suất. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi từ 成績 được sử dụng để chỉ thành tích của một con ngựa trong một cuộc đua. Theo thời gian, từ này bắt đầu được sử dụng để chỉ hoạt động của con người trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả giáo dục.

Viết tiếng Nhật - (成績) seiseki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (成績) seiseki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (成績) seiseki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

成績; 点数; 評価; 評定; 評価点; 評点; 記録; 結果; スコア; グレード; レベル

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 成績

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せいせき seiseki

Câu ví dụ - (成績) seiseki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私の成績は良くなかったです。

Watashi no seiseki wa yokunakatta desu

Điểm của tôi không được tốt.

Điểm của tôi không được tốt.

  • 私 - I - eu
  • の - phần tử sở hữu cho biết rằng "成績" thuộc về "私"
  • 成績 - danh từ có nghĩa là "bảng điểm", "thành tích học tập"
  • は - thành phần chủ đề chỉ ra rằng "成绩" là chủ đề của câu
  • 良くなかった - từ động từ "bom" trong quá khứ phủ định, có nghĩa là "không tốt"
  • です - verbo auxiliar que indica a forma educada e formal da frase - động từ hỗ trợ chỉ ra hình thức lịch sự và trang trọng của câu
  • . - ponto final que indica o fim da frase

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 成績 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

赤字

Kana: あかじ

Romaji: akaji

Nghĩa:

thiếu hụt hoặc khuyết; ở trong màu đỏ

原理

Kana: げんり

Romaji: genri

Nghĩa:

nguyên tắc; lý thuyết; sự thật cơ bản

車輪

Kana: しゃりん

Romaji: sharin

Nghĩa:

(bánh xe

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Kết quả; ghi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Kết quả; ghi" é "(成績) seiseki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(成績) seiseki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
成績