Bản dịch và Ý nghĩa của: 成人 - seijin

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 成人 (seijin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: seijin

Kana: せいじん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

成人

Bản dịch / Ý nghĩa: người lớn

Ý nghĩa tiếng Anh: adult

Definição: Định nghĩa: Pessoas com mais de 20 anos.

Giải thích và từ nguyên - (成人) seijin

(Seijin) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "người lớn". Từ này bao gồm các ký tự (tôi biết), có nghĩa là "trở thành" hoặc "phát triển" và 人 (jin), có nghĩa là "người". Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi tuổi 20 được thành lập là tuổi mà một người trở thành người lớn. Kể từ đó, lễ kỷ niệm ngày đa số (Seijin ở HI) đã được tổ chức vào ngày lễ thứ hai của tháng 1 để kỷ niệm sự chuyển đổi của những người trẻ tuổi sang tuổi trưởng thành. Từ 成人 thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và hành chính, chẳng hạn như các tài liệu nhận dạng và luật điều chỉnh độ tuổi tối thiểu cho các hoạt động như uống rượu và bỏ phiếu.

Viết tiếng Nhật - (成人) seijin

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (成人) seijin:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (成人) seijin

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

大人; 人間; 人; 男女; 男女成人; 成年人; 成熟した人; 成人男女; 成人式; 成人式を迎える; 成人式を迎えた; 成人男女の日; 成人式の日; 成人祝い; 成人式の振袖; 成人式の袴; 成人式の着物; 成人式のヘアアレンジ; 成人式のメイク; 成人式のネイル; 成人式のアクセサリー; 成人式の靴; 成人式のバッグ; 成人式のヘアアクセサリー; 成人式の小物; 成人式のお祝い; 成人式のプレゼント; 成人式の

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 成人

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せいじん seijin

Câu ví dụ - (成人) seijin

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 成人 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

承諾

Kana: しょうだく

Romaji: shoudaku

Nghĩa:

bằng lòng; bằng lòng; hiệp định

天災

Kana: てんさい

Romaji: tensai

Nghĩa:

tại họa thiên nhiên; thảm họa

愛情

Kana: あいじょう

Romaji: aijyou

Nghĩa:

yêu; sự yêu mến

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "người lớn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "người lớn" é "(成人) seijin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(成人) seijin", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
成人