Bản dịch và Ý nghĩa của: 懲りる - koriru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 懲りる (koriru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: koriru
Kana: こりる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Học bằng kinh nghiệm; ghê tởm
Ý nghĩa tiếng Anh: to learn by experience;to be disgusted with
Definição: Định nghĩa: Hãy suy ngẫm về những sai lầm và trải nghiệm đau đớn của bạn để không lặp lại chúng.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (懲りる) koriru
Đó là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "học một bài học" hoặc "bị kỷ luật". Từ nguyên của nó bao gồm các ký tự (sự trừng phạt) và りる (chịu hậu quả). Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà ai đó mắc lỗi và do đó, phải chịu hậu quả và học được một bài học. Đó là một từ phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như các mối quan hệ, công việc hoặc giáo dục.Viết tiếng Nhật - (懲りる) koriru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (懲りる) koriru:
Conjugação verbal de 懲りる
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 懲りる (koriru)
- 懲りる - Hình dạng cơ bản
- 懲ります - Hình dáng mịn màng
- 懲れる - Bị động
- 懲れよう - Potencial olarak
- 懲った - Passado
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (懲りる) koriru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
諦める; 悔やむ; 反省する; 自戒する; 反省する; 悔い改める; 懺悔する; 反省する; 悔恨する; 悔いる; 悔し涙を流す; 悔いを残す; 後悔する; 悔しい思いをする; 悔いを残す; 悔いを知る; 悔い改める; 悔いを残す; 悔いを知る; 悔い改める; 悔いを残す; 悔いを知る; 悔い改める; 悔いを残す; 悔いを知る; 悔い改める;
Các từ có chứa: 懲りる
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: こりる koriru
Câu ví dụ - (懲りる) koriru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
懲りるは学ぶの第一歩です。
Chireru wa manabu no daiippo desu
Kỷ luật là bước đầu tiên để học hỏi.
- 懲りる - học từ lỗi
- は - Título do tópico
- 学ぶ - học hanh
- の - hạt sở hữu
- 第一歩 - bước đầu tiên
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 懲りる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Học bằng kinh nghiệm; ghê tởm" é "(懲りる) koriru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.