Bản dịch và Ý nghĩa của: 憲法 - kenpou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 憲法 (kenpou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kenpou

Kana: けんぽう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

憲法

Bản dịch / Ý nghĩa: Hiện tượng

Ý nghĩa tiếng Anh: constitution

Definição: Định nghĩa: "Đạo luật cơ bản xác định quyền lực của Nhà nước và quyền của công dân"

Giải thích và từ nguyên - (憲法) kenpou

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "Hiến pháp." Nó bao gồm các nhân vật 憲 (Ken) có nghĩa là "luật cơ bản" hoặc "hiến pháp" và 法 (hou) có nghĩa là "luật" hoặc "quy tắc". Từ 憲法 có nguồn gốc của nó trong ngôn ngữ Trung Quốc, nơi nó được phát âm là Xiànfǎ. Hiến pháp hiện tại của Nhật Bản được ban hành vào năm 1947 sau Thế chiến II, và được gọi là "Hiến pháp hòa bình". Nó thiết lập chủ quyền của người dân, từ bỏ chiến tranh và bảo vệ nhân quyền và các quyền tự do cơ bản.

Viết tiếng Nhật - (憲法) kenpou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (憲法) kenpou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (憲法) kenpou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

憲章; 憲; 憲法書; 憲法文書; 憲法規程; 憲法条文; 憲法上; 憲法的; 憲政; 憲制; 憲典; 憲約; 憲章書; 憲章文書; 憲章規程; 憲章条文; 憲章上; 憲章的; 憲法学; 憲法学者.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 憲法

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: けんぽう kenpou

Câu ví dụ - (憲法) kenpou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

憲法は国家の基本法である。

Kenpou wa kokka no kihonhou de aru

Hiến pháp là đạo luật cơ bản của Nhà nước.

Hiến pháp là luật cơ bản của quốc gia.

  • 憲法 - Tổ chức
  • は - Título do tópico
  • 国家 - Estado
  • の - Cerimônia de posse
  • 基本法 - điều cơ bản
  • である - là (động từ "là")

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 憲法 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

寝巻

Kana: ねまき

Romaji: nemaki

Nghĩa:

Đồ ngủ; câu lạc bộ đêm; bộ đồ ngủ; áo ngủ; áo ngủ

卒業

Kana: そつぎょう

Romaji: sotsugyou

Nghĩa:

đại học

気候

Kana: きこう

Romaji: kikou

Nghĩa:

khí hậu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Hiện tượng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Hiện tượng" é "(憲法) kenpou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(憲法) kenpou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
Constituição