Bản dịch và Ý nghĩa của: 憎い - nikui

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 憎い (nikui) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nikui

Kana: にくい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

憎い

Bản dịch / Ý nghĩa: đáng ghét; đáng ghét

Ý nghĩa tiếng Anh: hateful;detestable

Definição: Định nghĩa: Um sentimento de repulsa ou ódio.

Giải thích và từ nguyên - (憎い) nikui

(Nikui) là một tính từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "đáng ghét", "nhàm chán" hoặc "khó chịu". Từ này được hình thành bởi kanjis (niku), có nghĩa là "sự thù hận" hoặc "ác cảm" và い (i), là một hạt chỉ ra chất lượng hoặc trạng thái của danh từ. Việc đọc từ La Mã của từ này là "Nikui".

Viết tiếng Nhật - (憎い) nikui

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (憎い) nikui:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (憎い) nikui

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

嫌い; 憎まれる; 憎む; 憎しみ; 憎悪; 憎らしい

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 憎い

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: にくい nikui

Câu ví dụ - (憎い) nikui

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 憎い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

明るい

Kana: あかるい

Romaji: akarui

Nghĩa:

sáng; vui mừng

易しい

Kana: やさしい

Romaji: yasashii

Nghĩa:

dễ; đơn giản; đơn giản

蒸し暑い

Kana: むしあつい

Romaji: mushiatsui

Nghĩa:

ẩm thấp; gợi cảm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đáng ghét; đáng ghét" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đáng ghét; đáng ghét" é "(憎い) nikui". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(憎い) nikui", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
憎い