Bản dịch và Ý nghĩa của: 慰める - nagusameru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 慰める (nagusameru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nagusameru

Kana: なぐさめる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

慰める

Bản dịch / Ý nghĩa: confortar; consolar

Ý nghĩa tiếng Anh: to comfort;to console

Definição: Định nghĩa: Yên bình và động viên.

Giải thích và từ nguyên - (慰める) nagusameru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "sự thoải mái" hoặc "bình tĩnh". Từ này được tạo thành từ kanjis, có nghĩa là "sự thoải mái" hoặc "sự thoải mái", và める, đó là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động. Việc đọc từ La Mã của từ này là "Nagusamemeru".

Viết tiếng Nhật - (慰める) nagusameru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (慰める) nagusameru:

Conjugação verbal de 慰める

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 慰める (nagusameru)

  • 慰めます - Hình thức tích cực, lịch sự, hiện tại, khẳng định, lịch sự
  • 慰めた - Forma passada simples, afirmativa - Dạng quá khứ đơn, khẳng định
  • 慰めましょう - Hãy hình thành lời mời, khẳng định và lịch sự
  • 慰められる - Hình thức tiềm ẩn, bị động, khẳng định

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (慰める) nagusameru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

慰める; 慰安する; 慰藉する; 慰労する; 慰撫する; 安堵する; 安心させる; 安定させる; 安心する; 慰め合う; 慰め合いをする。

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 慰める

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: なぐさめる nagusameru

Câu ví dụ - (慰める) nagusameru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 慰める sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

思い付く

Kana: おもいつく

Romaji: omoitsuku

Nghĩa:

nghĩ về; có một ý tưởng; đến với ý nghĩ; bị một ý tưởng.

茂る

Kana: しげる

Romaji: shigeru

Nghĩa:

Nhận được dày; Xa xỉ; sang trọng

いく

Kana: いく

Romaji: iku

Nghĩa:

ghé chơi; đạt cực khoái

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "confortar; consolar" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "confortar; consolar" é "(慰める) nagusameru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(慰める) nagusameru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
慰める