Bản dịch và Ý nghĩa của: 慣例 - kanrei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 慣例 (kanrei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kanrei

Kana: かんれい

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

慣例

Bản dịch / Ý nghĩa: phong tục; tiền lệ; của công ước

Ý nghĩa tiếng Anh: custom;precedent;of convention

Definição: Định nghĩa: Quy tắc và phong tục mà một nhóm xã hội bắt đầu tuân theo một cách tự nhiên.

Giải thích và từ nguyên - (慣例) kanrei

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "quy ước" hoặc "thông lệ". Từ này được tạo thành từ hai kanjis:, có nghĩa là "thói quen" hoặc "tùy chỉnh" và 例, có nghĩa là "ví dụ" hoặc "mô hình". Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các thực hành phổ biến trong các nghi lễ và nghi lễ. Theo thời gian, từ này được sử dụng trong các bối cảnh rộng lớn hơn, chẳng hạn như các quy ước xã hội và kinh doanh. Ngày nay, nó là một từ phổ biến trong từ vựng của Nhật Bản và thường được sử dụng trong các diễn ngôn chính trị và kinh doanh.

Viết tiếng Nhật - (慣例) kanrei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (慣例) kanrei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (慣例) kanrei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

慣習; 慣行; 慣例的なこと; 慣例的なやり方

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 慣例

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かんれい kanrei

Câu ví dụ - (慣例) kanrei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

慣例に従って行動する

Kanrei ni shitagatte koudou suru

Hành động theo truyền thống.

Hành động theo phong tục

  • 慣例 (kanrei) - traje, prática comum
  • に (ni) - "pArtícula que indica ação ou estado de acordo com o termo anterior"
  • 従って (shitagatte) - theo, seguindo
  • 行動する (koudou suru) - hành động, thực hiện

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 慣例 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

講習

Kana: こうしゅう

Romaji: koushuu

Nghĩa:

khóa học ngắn hạn; đào tạo

区分

Kana: くぶん

Romaji: kubun

Nghĩa:

phân công; phần; phân định ranh giới; (làn đường giao thông; ngăn; phân loại; phân loại; phân loại

用件

Kana: ようけん

Romaji: youken

Nghĩa:

việc kinh doanh

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "phong tục; tiền lệ; của công ước" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "phong tục; tiền lệ; của công ước" é "(慣例) kanrei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(慣例) kanrei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
慣例