Bản dịch và Ý nghĩa của: 慣れる - nareru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 慣れる (nareru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nareru

Kana: なれる

Kiểu: Động từ

L: Campo não encontrado.

慣れる

Bản dịch / Ý nghĩa: để phát triển quen với

Ý nghĩa tiếng Anh: to grow accustomed to

Definição: Định nghĩa: para se acostumar com alguma coisa.

Giải thích và từ nguyên - (慣れる) nareru

(Nareu) là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "làm quen với", "trở nên quen thuộc" hoặc "làm chủ". Nó bao gồm Kanjis 慣 (NARA), có nghĩa là "thói quen" hoặc "tùy chỉnh" và れる (Veru), là một hình thức thụ động và chỉ ra rằng hành động được thực hiện bởi đối tượng. Từ 慣れる thường được sử dụng trong các tình huống mà một người thích nghi với một tình huống, môi trường hoặc nhiệm vụ mới. Ví dụ, khi ai đó bắt đầu làm việc trong một công ty mới, có thể mất một thời gian để làm quen với các chính sách và thủ tục của công ty. Trong trường hợp này, người đó có thể nói rằng anh ta là 慣れきたたた (Narete Kita), có nghĩa là "Tôi đang quen với". Từ nguyên hoàn chỉnh của từ có từ thời heian (794-1185), khi động từ (naruru) được sử dụng để đề cập đến một cái gì đó trở nên bình thường hoặc thông thường. Theo thời gian, động từ đã phát triển thành 慣れる, có được hình thức thụ động và ý nghĩa của "trở nên quen thuộc với nó. Kể từ đó, từ 慣れる đã được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ Nhật Bản và được coi là một trong những từ khóa để thể hiện ý tưởng thích ứng và làm quen.

Viết tiếng Nhật - (慣れる) nareru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (慣れる) nareru:

Conjugação verbal de 慣れる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 慣れる (nareru)

  • 慣れる - Tính thể khẳng định, hiện tại, không chính thức
  • 慣れました - Khẳng định, quá khứ, hình thức trang trọng
  • 慣れましょう - Affirmative form, imperative, formal - Hình thức khẳng định, mệnh lệnh, hình thức trang trọng

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (慣れる) nareru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

馴れる; 慣る; 習う; 熟れる; 熟知する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 慣れる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

見慣れる

Kana: みなれる

Romaji: minareru

Nghĩa:

để làm quen với việc nhìn thấy; làm quen với

Các từ có cách phát âm giống nhau: なれる nareru

Câu ví dụ - (慣れる) nareru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

慣れるまで練習しよう。

Nareru made renshuu shiyou

Thực hành cho đến khi bạn quen với nó.

  • 慣れる - Có nghĩa là "quen" trong tiếng Nhật.
  • まで - "đến" trong tiếng Nhật.
  • 練習 - "prática" hoặc "huấn luyện" trong tiếng Nhật.
  • しよう - là một thể hiện của động từ "làm" trong tiếng Nhật, ở dạng mệnh lệnh, có nghĩa là "hãy làm".

新入生は新しい環境に慣れるのに時間がかかることがあります。

Shinnyūsei wa atarashii kankyō ni nareru no ni jikan ga kakaru koto ga arimasu

Sinh viên mới có thể dành thời gian để làm quen với một môi trường mới.

  • 新入生 - "novos alunos" em japonês significa "新入生".
  • は - là một từ loại trong tiếng Nhật chỉ ra chủ đề của câu, trong trường hợp này là "học sinh mới".
  • 新しい - "có nghĩa 'mới' trong tiếng Nhật."
  • 環境 - nghĩa là "môi trường" trong tiếng Nhật.
  • に - là một hạt ngữ pháp tiếng Nhật chỉ ra hướng hoặc mục tiêu của hành động, trong trường hợp này là "đến" môi trường mới.
  • 慣れる - nghĩa là "thói quen" trong tiếng Nhật.
  • のに - là một hạt ngữ pháp tiếng Nhật chỉ một điều kiện hoặc một lý do, trong trường hợp này là "để" quen với môi trường mới.
  • 時間 - "thời gian" trong tiếng Nhật.
  • がかかる - Đó là một cụm từ tiếng Nhật có nghĩa là "mất thời gian" hoặc "cần mất thời gian".
  • こと - là một hạt ngữ pháp tiếng Nhật chỉ một hành động hoặc một sự kiện, trong trường hợp này là "mất thời gian".
  • あります - làมี

私は新しい環境に慣れるのに時間がかかります。

Watashi wa atarashii kankyō ni nareru no ni jikan ga kakarimasu

Phải mất thời gian để làm quen với một môi trường mới.

  • 私 - Eu - 私 (watashi)
  • は - partópico
  • 新しい - 新 (shin) - novo
  • 環境 - dung环+"
  • に - hạt tiếng Nhật chỉ hành động hướng tới một nơi hoặc mục đích
  • 慣れる - Từ động từ tiếng Nhật có nghĩa là "thích nghi"
  • のに - hạt tiếng Nhật chỉ mục đích hoặc mục tiêu của một hành động
  • 時間 - từ danh từ tiếng Nhật có nghĩa là "thời gian"
  • が - partítulo japonês que indica o sujeito da frase
  • かかります - Từ động từ tiếng Nhật có nghĩa là "mất thời gian"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 慣れる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Động từ

貼る

Kana: はる

Romaji: haru

Nghĩa:

để duy trì; dán

逃げる

Kana: にげる

Romaji: nigeru

Nghĩa:

trốn thoát; trốn thoát

凝る

Kana: こごる

Romaji: kogoru

Nghĩa:

đóng băng; Đông cứng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "để phát triển quen với" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "để phát triển quen với" é "(慣れる) nareru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(慣れる) nareru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
慣れる