Bản dịch và Ý nghĩa của: 慎重 - shinchou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 慎重 (shinchou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shinchou
Kana: しんちょう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tùy ý; thận trọng
Ý nghĩa tiếng Anh: discretion;prudence
Definição: Định nghĩa: Hãy cẩn thận trong hành động và quyết định của bạn. Suy xét cẩn thận.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (慎重) shinchou
慎重 (しんちょう) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thận trọng", "thận trọng" hoặc "đề phòng". Nó bao gồm chữ Hán 慎, có nghĩa là "cẩn thận" hoặc "thận trọng" và 重, có nghĩa là "nặng nề" hoặc "nghiêm trọng". Từ này thường được sử dụng để mô tả thái độ mà một người nên có trong các tình huống quan trọng hoặc nguy hiểm, chẳng hạn như đưa ra các quyết định quan trọng hoặc xử lý các thiết bị nguy hiểm. Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi thuật ngữ "shincho" được sử dụng để mô tả thái độ cẩn thận và thận trọng. Theo thời gian, thuật ngữ này phát triển thành "shinchou" và cuối cùng là "shinchou" ở dạng hiện tại.Viết tiếng Nhật - (慎重) shinchou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (慎重) shinchou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (慎重) shinchou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
用心; 注意深い; 警戒; 慎み深い; 慎む; 慎重派; 謹慎; 慎重に扱う; 慎重に考える; 慎重に行動する; 慎重に進む; 慎重に対処する; 慎重に判断する; 慎重に選ぶ; 慎重に決める; 慎重に取り組む; 慎重に監視する.
Các từ có chứa: 慎重
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しんちょう shinchou
Câu ví dụ - (慎重) shinchou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
利害がかかわる問題は慎重に考えなければならない。
Rigai ga kakawaru mondai wa shinchou ni kangae nakereba naranai
Bạn phải xem xét cẩn thận vấn đề quan tâm.
- 利害がかかわる - liên quan đến các lợi ích và quyền lợi
- 問題 - vấn đề
- は - Título do tópico
- 慎重に - cuidadosamente
- 考えなければならない - cần được xem xét
慎重に行動することが大切です。
Shinchou ni koudou suru koto ga taisetsu desu
Điều quan trọng là phải tiến hành một cách thận trọng.
Điều quan trọng là phải tiến hành cẩn thận.
- 慎重に - cẩn thận, thận trọng
- 行動する - hành động, thực hiện
- ことが - sự thật là
- 大切です - é importante
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 慎重 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tùy ý; thận trọng" é "(慎重) shinchou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.