Bản dịch và Ý nghĩa của: 慌てる - awateru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 慌てる (awateru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: awateru

Kana: あわてる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

慌てる

Bản dịch / Ý nghĩa: Bị nhầm lẫn (không có tổ chức bị rối loạn)

Ý nghĩa tiếng Anh: to become confused (disconcerted disorganized)

Definição: Định nghĩa: 【hoảng sợ】 Không thể làm dịu các vấn đề và trở nên sốt ruột.

Giải thích và từ nguyên - (慌てる) awateru

Từ 慌てる (Awateru) là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "khuấy động", "hoảng loạn", "trở nên lo lắng". Nó được hình thành bởi ngã ba của Kanjis (Awate), có nghĩa là "kích động" hoặc "lo lắng" và 立 (Tateru), có nghĩa là "đứng" hoặc "nâng". Từ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống mà ai đó bị kích động hoặc lo lắng, thường là do một tình huống bất ngờ hoặc căng thẳng. Ví dụ, một người có thể 慌てる khi anh ta mất điều gì đó quan trọng, khi anh ta trễ cam kết hoặc khi anh ta gặp phải tình huống khẩn cấp. Nói tóm lại, nó là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "khuấy động" hoặc "hoảng loạn", được hình thành bởi ngã ba của Kanjis và.

Viết tiếng Nhật - (慌てる) awateru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (慌てる) awateru:

Conjugação verbal de 慌てる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 慌てる (awateru)

  • 慌てる - Hình thức cơ bản
  • 慌てない - Phủ định
  • 慌てました Quá khứ
  • 慌てられる - Tiềm năng
  • 慌てて - Dạng te
  • 慌てよう - Mệnh lệnh

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (慌てる) awateru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

あわてる; おろおろする; ひやひやする; たじろぐ; どうすることもできない; うろたえる; まごつく; あわてふためく

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 慌てる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あわてる awateru

Câu ví dụ - (慌てる) awateru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 慌てる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

防ぐ

Kana: ふせぐ

Romaji: fusegu

Nghĩa:

Bảo vệ (chống lại); bảo vệ; để ngăn chặn

溶く

Kana: とく

Romaji: toku

Nghĩa:

hòa tan (mực)

増す

Kana: ます

Romaji: masu

Nghĩa:

tăng; lớn lên

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Bị nhầm lẫn (không có tổ chức bị rối loạn)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Bị nhầm lẫn (không có tổ chức bị rối loạn)" é "(慌てる) awateru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(慌てる) awateru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
慌てる