Bản dịch và Ý nghĩa của: 慌ただしい - awatadashii
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 慌ただしい (awatadashii) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: awatadashii
Kana: あわただしい
Kiểu: tính từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: bận; vội vã; bối rối; tất bật
Ý nghĩa tiếng Anh: busy;hurried;confused;flurried
Definição: Định nghĩa: Uma palavra que expressa ocupação e barulho.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (慌ただしい) awatadashii
Từ 慌ただしい (awatadashii) là một tính từ tiếng Nhật có nghĩa là "bận rộn", "vội vàng" hoặc "hỗn loạn". Nó được hình thành bằng cách ghép chữ kanji 慌 (awata), có nghĩa là "kích động" hoặc "lo lắng" và ただしい (tadashii), có nghĩa là "đúng" hoặc "đầy đủ". Từ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống trong đó có rất nhiều sự vội vàng, bối rối hoặc hỗn loạn. Nó có thể được sử dụng để mô tả một người rất bận rộn hoặc lo lắng, hoặc để mô tả một môi trường hoặc tình huống hỗn loạn hoặc khó hiểu. Tóm lại, 慌ただしい là một tính từ tiếng Nhật có nghĩa là "bận rộn", "vội vã" hoặc "hỗn loạn", được hình thành bởi sự kết hợp của các chữ Hán 慌 và ただしい.Viết tiếng Nhật - (慌ただしい) awatadashii
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (慌ただしい) awatadashii:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (慌ただしい) awatadashii
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
忙しい; せわしない; あわただしい
Các từ có chứa: 慌ただしい
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: あわただしい awatadashii
Câu ví dụ - (慌ただしい) awatadashii
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私のスケジュールはいつも慌ただしいです。
Watashi no sukejuru wa itsumo awatadashii desu
Lịch trình của tôi luôn bận rộn.
Lịch trình của tôi luôn bận rộn.
- 私 - I - eu
- の - uma
- スケジュール - từ vay mượn từ tiếng Anh có nghĩa là "lịch trình" hoặc "kế hoạch"
- は - chủ đề
- いつも - sempre
- 慌ただしい - turbulento
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 慌ただしい sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: tính từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bận; vội vã; bối rối; tất bật" é "(慌ただしい) awatadashii". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![慌ただしい](https://skdesu.com/nihongoimg/217.png)