Bản dịch và Ý nghĩa của: 態と - wazato

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 態と (wazato) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: wazato

Kana: わざと

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

態と

Bản dịch / Ý nghĩa: có chủ đích

Ý nghĩa tiếng Anh: on purpose

Definição: Định nghĩa: Một từ chỉ trạng thái hoặc tình hình của mọi thứ.

Giải thích và từ nguyên - (態と) wazato

態と (Tai to) là sự kết hợp của hai từ tiếng Nhật: (tai) và と (to). Có nghĩa là "trạng thái" hoặc "điều kiện" trong khi と là một hạt biểu thị kết nối giữa hai từ hoặc câu. Do đó, 態と có thể được dịch là "kết nối giữa các trạng thái" hoặc "mối quan hệ giữa các điều kiện". Đó là một biểu thức có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau, chẳng hạn như mô tả mối quan hệ giữa các giai đoạn khác nhau của dự án hoặc kết nối giữa các cảm xúc khác nhau ở một người. Từ 態 bắt nguồn từ tiếng Trung cổ, trong khi hạt có nguồn gốc từ tiếng Nhật.

Viết tiếng Nhật - (態と) wazato

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (態と) wazato:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (態と) wazato

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

態度; 姿勢; 姿; 様子; 振る舞い

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 態と

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: わざと wazato

Câu ví dụ - (態と) wazato

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 態と sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

要求

Kana: ようきゅう

Romaji: youkyuu

Nghĩa:

lời yêu cầu; yêu cầu; lời yêu cầu

動き

Kana: うごき

Romaji: ugoki

Nghĩa:

sự chuyển động; hoạt động; xu hướng; phát triển; thay đổi

防火

Kana: ぼうか

Romaji: bouka

Nghĩa:

phòng cháy; chữa cháy; chống cháy

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "có chủ đích" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "có chủ đích" é "(態と) wazato". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(態と) wazato", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
態と