Bản dịch và Ý nghĩa của: 感触 - kanshoku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 感触 (kanshoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kanshoku
Kana: かんしょく
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: cảm giác của cảm giác; cảm giác; cảm giác
Ý nghĩa tiếng Anh: sense of touch;feeling;sensation
Definição: Định nghĩa: Cảm giác được cảm nhận khi chạm vào một chất.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (感触) kanshoku
Từ tiếng Nhật 感触 (Kanshoku) bao gồm Kanjis, có nghĩa là "cảm giác" hoặc "cảm giác" và, có nghĩa là "chạm" hoặc "liên hệ". Do đó, nó có thể được dịch là "cảm giác cảm ứng" hoặc "ấn tượng xúc giác". Từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác mà ai đó có khi chạm vào thứ gì đó, hoặc ấn tượng rằng một cái gì đó gây ra cho ai đó. Ví dụ, khi trải nghiệm một kết cấu khác, có thể nói rằng nó cảm thấy một mới. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa tượng hình để mô tả ấn tượng rằng một trải nghiệm hoặc tình huống gây ra cho ai đó.Viết tiếng Nhật - (感触) kanshoku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (感触) kanshoku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (感触) kanshoku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
触感; 感じ; 感覚; 感受; 感動; 感慨; 感応; 感銘; 感情; 感度
Các từ có chứa: 感触
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: かんしょく kanshoku
Câu ví dụ - (感触) kanshoku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この絵画の感触はとても美しいです。
Kono kaiga no kanshoku wa totemo utsukushii desu
Cảm giác khung này rất đẹp.
Cảm giác của bức tranh này là rất đẹp.
- この - Chỉ "này" hoặc "này đây"
- 絵画 - nghĩa là "hội hoạ" hoặc "bức tranh"
- の - partícula que indica posse ou pertencimento
- 感触 - có nghĩa là "cảm giác xúc giác" hoặc "được cảm nhận"
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- とても - muito
- 美しい - adjetivo que significa "bonito" ou "belo"
- です - động từ "là" trong hiện tại, để chỉ dạng lịch sự hoặc trang trọng
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 感触 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "cảm giác của cảm giác; cảm giác; cảm giác" é "(感触) kanshoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.