Bản dịch và Ý nghĩa của: 感慨 - kangai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 感慨 (kangai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kangai
Kana: かんがい
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: cảm giác mạnh mẽ; cảm xúc sâu sắc
Ý nghĩa tiếng Anh: strong feelings;deep emotion
Definição: Định nghĩa: Cảm xúc và suy nghĩ xảy ra trong trái tim của một người.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (感慨) kangai
感慨 (かんがい) Đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến cảm giác sâu sắc về cảm xúc và sự phản chiếu, thường liên quan đến một trải nghiệm mãnh liệt hoặc thay đổi đáng kể trong cuộc sống. Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (kan) có nghĩa là "cảm giác" hoặc "cảm xúc" trong khi 慨 (GAI) có nghĩa là "sự phản ánh" hoặc "suy nghĩ sâu sắc". Họ cùng nhau tạo thành một thuật ngữ thể hiện ý tưởng về một cảm giác sâu sắc dẫn đến sự phản ánh về cuộc sống hoặc một tình huống cụ thể. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ này được viết là 感慨 và gọi một tiếng thở dài sâu thẳm đi kèm với cảm giác buồn bã hoặc u sầu. Theo thời gian, từ này đã phát triển thành ý nghĩa hiện tại của nó và thường được sử dụng trong bối cảnh văn học hoặc thơ ca để mô tả một khoảnh khắc hướng nội hoặc chiêm nghiệm.Viết tiếng Nhật - (感慨) kangai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (感慨) kangai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (感慨) kangai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
感嘆; 感動; 感想; 感じ; 感情; 感覚; 感じる; 感じ取る; 感受; 感化; 感銘; 感心; 感動的; 感慨深い; 感慨無量.
Các từ có chứa: 感慨
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: かんがい kangai
Câu ví dụ - (感慨) kangai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
感慨深いですね。
Kankai fukai desu ne
Nó là vô cùng thú vị.
Tôi vô cùng xúc động.
- 感慨深い - từ tiếng Nhật có nghĩa là "gây xúc động sâu sắc"
- です - động từ "là" trong hiện tại, chỉ ra rằng câu đang ở thì hiện tại
- ね - điều tra hoặc xác nhận trong câu hỏi nhật Bản
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 感慨 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "cảm giác mạnh mẽ; cảm xúc sâu sắc" é "(感慨) kangai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.