Bản dịch và Ý nghĩa của: 感動 - kandou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 感動 (kandou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kandou

Kana: かんどう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

感動

Bản dịch / Ý nghĩa: được di chuyển sâu sắc về mặt cảm xúc; sự phấn khích; in; cảm xúc sâu sắc

Ý nghĩa tiếng Anh: being deeply moved emotionally;excitement;impression;deep emotion

Definição: Định nghĩa: gợi cảm xúc mạnh.

Giải thích và từ nguyên - (感動) kandou

Đó là một từ tiếng Nhật có thể được chia thành hai kanjis:, có nghĩa là "cảm giác" hoặc "cảm xúc", và, có nghĩa là "chuyển động" hoặc "hành động". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "cảm xúc trong chuyển động" hoặc "cảm xúc di chuyển". Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ này được viết là kanji khác nhau, nhưng có cùng ý nghĩa. Tuy nhiên, từ này chỉ bắt đầu được sử dụng với sự kết hợp hiện tại của Kanjis trong thời kỳ Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản trải qua hiện đại hóa và phương Tây hóa. Ngày nay, nó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng để mô tả cảm giác ngưỡng mộ, cảm hứng hoặc hỗn loạn, thường để đáp ứng với một tác phẩm nghệ thuật, âm nhạc, phim, phim hoặc sự kiện thú vị.

Viết tiếng Nhật - (感動) kandou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (感動) kandou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (感動) kandou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

感激; 感動する; 感じる; 感嘆する; 感心する; 感動的; 感動的な; 感動的なもの; 感動的な出来事; 感動的な瞬間; 感動的な体験; 感動的な映画; 感動的な物語; 感動的な言葉; 感動的な歌; 感動的な経験; 感動的な瞬間を過ごす; 感動的な瞬間を共有する; 感動的な瞬間を体験する.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 感動

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かんどう kandou

Câu ví dụ - (感動) kandou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 感動 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

今晩は

Kana: こんばんは

Romaji: konbanha

Nghĩa:

tối tốt

出鱈目

Kana: でたらめ

Romaji: detarame

Nghĩa:

biểu hiện vô trách nhiệm; vô lý; vô lý; ngẫu nhiên; ngẫu nhiên; ngẫu nhiên; không hệ thống

顧みる

Kana: かえりみる

Romaji: kaerimiru

Nghĩa:

Nhìn lại; quay lại; ôn tập

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "được di chuyển sâu sắc về mặt cảm xúc; sự phấn khích; in; cảm xúc sâu sắc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "được di chuyển sâu sắc về mặt cảm xúc; sự phấn khích; in; cảm xúc sâu sắc" é "(感動) kandou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(感動) kandou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
comovedor