Bản dịch và Ý nghĩa của: 感じる - kanjiru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 感じる (kanjiru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kanjiru

Kana: かんじる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

感じる

Bản dịch / Ý nghĩa: để cảm nhận; để nhận thức; kinh nghiệm

Ý nghĩa tiếng Anh: to feel;to sense;to experience

Definição: Định nghĩa: Để trải nghiệm cảm giác và cảm xúc trong tâm trí và cơ thể.

Giải thích và từ nguyên - (感じる) kanjiru

感じる là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cảm nhận" hoặc "nhận thức". Nó bao gồm chữ kanjis 感 (kan) có nghĩa là "cảm giác" hoặc "cảm xúc" và じる (jiru) là một dạng động từ biểu thị hành động hoặc trạng thái. Từ 感じる có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như để diễn tả cảm giác thể chất, cảm xúc hoặc nhận thức cảm tính. Nó là một từ rất được sử dụng trong tiếng Nhật và được coi là một trong những động từ cơ bản và quan trọng nhất để học.

Viết tiếng Nhật - (感じる) kanjiru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (感じる) kanjiru:

Conjugação verbal de 感じる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 感じる (kanjiru)

  • 感じる - Hình thức cơ bản
  • 感じます - Lịch sự
  • 感じた Quá khứ (dạng ngắn)
  • 感じています - Thì hiện tại tiếp diễn
  • 感じさせる - Hình thức gây ra

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (感じる) kanjiru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

感じる; 感じ取る; 感ずる; 感じさせる; 感じ入る

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 感じる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かんじる kanjiru

Câu ví dụ - (感じる) kanjiru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

磁気は地球の磁場を感じることができます。

Jiki wa chikyū no jiba o kanjiru koto ga dekimasu

Từ tính có thể cảm nhận được từ trường của trái đất.

  • 磁気 (jiki) - từ tính
  • は (wa) - Título do tópico
  • 地球 (chikyuu) - Trái đất
  • の (no) - hạt sở hữu
  • 磁場 (jiba) - campo magnético
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 感じる (kanjiru) - để cảm nhận
  • ことができます (koto ga dekimasu) - có thể

未来の兆しを感じる。

Mirai no kizashi wo kanjiru

Tôi cảm thấy những dấu hiệu của tương lai.

  • 未来 - Tương lai
  • の - Cerimônia de posse
  • 兆し - sinal, indicação
  • を - Título do objeto direto
  • 感じる - để cảm nhận

痛みを感じる。

Itami wo kanjiru

Tôi cảm thấy đau.

Cảm thấy đau đớn.

  • 痛み (itami) - dor
  • を (wo) - Título que indica o objeto da ação
  • 感じる (kanjiru) - để cảm nhận

私は彼女の愛を感じる。

Watashi wa kanojo no ai wo kanjiru

Tôi cảm nhận được tình yêu của cô ấy.

  • 私 - 私 (watashi)
  • は - Từ khóa chủ đề chỉ ra chủ đề của câu, trong trường hợp này là "eu"
  • 彼女 - she: cô ấy
  • の - Título de propriedade que indica que "amor" pertence a "ela"
  • 愛 - Amor em japonês é 愛 (ai).
  • を - Artigo
  • 感じる - 動詞 que significa "sentir" em japonês

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 感じる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

連れる

Kana: つれる

Romaji: tsureru

Nghĩa:

để lấy; Lấy (một người)

知らせる

Kana: しらせる

Romaji: shiraseru

Nghĩa:

thông báo; cho lời khuyên

帰る

Kana: かえる

Romaji: kaeru

Nghĩa:

quay trở lại; về nhà; về nhà; quay lại

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "để cảm nhận; để nhận thức; kinh nghiệm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "để cảm nhận; để nhận thức; kinh nghiệm" é "(感じる) kanjiru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(感じる) kanjiru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
感じる