Bản dịch và Ý nghĩa của: 愛想 - aiso

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 愛想 (aiso) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: aiso

Kana: あいそ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

愛想

Bản dịch / Ý nghĩa: văn minh; nhã nhặn; khen; hòa đồng; Cảm ơn

Ý nghĩa tiếng Anh: civility;courtesy;compliments;sociability;graces

Definição: Định nghĩa: Cảm xúc và thái độ đối với người khác.

Giải thích và từ nguyên - (愛想) aiso

愛想 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 愛 có nghĩa là "tình yêu" hoặc "tình cảm" và 想 có nghĩa là "suy nghĩ" hoặc "tưởng tượng". Những chữ Hán này cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "hành vi xã hội" hoặc "cách cư xử xã hội". Từ này được sử dụng để mô tả cách một người nào đó cư xử trong các tình huống xã hội, bao gồm khả năng liên hệ và giao tiếp với người khác. Từ nguyên của từ bắt nguồn từ thời Edo, khi văn hóa "tình yêu lịch sự" phổ biến và tầm quan trọng của cách cư xử xã hội được nhấn mạnh. Ngày nay, từ này được sử dụng trong cả ngữ cảnh chính thức và không chính thức để mô tả hành vi xã hội của một người.

Viết tiếng Nhật - (愛想) aiso

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (愛想) aiso:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (愛想) aiso

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

愛嬌; 愛想笑い; 愛想笑; 愛想を尽かす; 愛想をつかす; 愛想を尽くす; 愛想をつくす; 愛想を尽くさない; 愛想をつかさない; 愛想を尽くさせる; 愛想をつかさせる.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 愛想

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あいそ aiso

Câu ví dụ - (愛想) aiso

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 愛想 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

こないだ

Kana: こないだ

Romaji: konaida

Nghĩa:

Một ngày khác; gần đây; gần đây

うろうろ

Kana: うろうろ

Romaji: urouro

Nghĩa:

lang thang vô mục đích

パトカー

Kana: パトカー

Romaji: patoka-

Nghĩa:

xe tuân tra

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "văn minh; nhã nhặn; khen; hòa đồng; Cảm ơn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "văn minh; nhã nhặn; khen; hòa đồng; Cảm ơn" é "(愛想) aiso". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(愛想) aiso", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
愛想