Bản dịch và Ý nghĩa của: 愛でたい - medetai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 愛でたい (medetai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: medetai

Kana: めでたい

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

愛でたい

Bản dịch / Ý nghĩa: tốt lành

Ý nghĩa tiếng Anh: auspicious

Definição: Định nghĩa: Để tôn trọng vật phẩm với tình yêu và đam mê.

Giải thích và từ nguyên - (愛でたい) medetai

愛でたい Đó là một từ tiếng Nhật có thể được chia thành ba phần: 愛 (có) có nghĩa là "tình yêu", で (de) là một hạt chỉ ra phương tiện hoặc cách thực hiện một cái gì đó và たい (Tai) Đó là một hậu tố thể hiện mong muốn làm một cái gì đó. Do đó, 愛 có thể được dịch là "Tôi muốn yêu (một cái gì đó hoặc ai đó) một cách yêu thương." Từ này được hình thành từ động từ 愛でるでるでるでるでるでる (được phát triển) có nghĩa là "vuốt ve" hoặc "đối xử bằng tình yêu". Người ta thường sử dụng từ này để thể hiện mong muốn vuốt ve hoặc chăm sóc thú cưng hoặc vật thể rất thích.

Viết tiếng Nhật - (愛でたい) medetai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (愛でたい) medetai:

Conjugação verbal de 愛でたい

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 愛でたい (medetai)

  • Presente afirmativo: Eu amo
  • Presente negativo: Não amam.
  • queria amar
  • Passado negativo: Eu não queria amar.

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (愛でたい) medetai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

愛したい; 愛おしい; 慕いたい; 慕わしい; 恋いたい; 恋しい; 好きだ; 好ましい; 心惹かれる; 心引かれる; 惹かれる; 惹きつける; 想いを寄せる; 想いを抱く; 想う; 憧れる; 憧れの; 憧憬する; 憧憬の; 慕う; 慕わしい; 慕われる; 慕われの; 愛でる; 愛でられる; 愛でるの; 愛での; 愛する; 愛される;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 愛でたい

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: めでたい medetai

Câu ví dụ - (愛でたい) medetai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

愛でたい人がいる。

Aide tai hito ga iru

Có một người tôi muốn yêu.

Có những người muốn yêu.

  • 愛でたい - động từ "muốn yêu"
  • 人 - người
  • が - Título do assunto
  • いる - động từ "existir"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 愛でたい sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

卸す

Kana: おろす

Romaji: orosu

Nghĩa:

bán buôn bán buôn; nghiền (rau)

纏まる

Kana: まとまる

Romaji: matomaru

Nghĩa:

được thu thập; được giải quyết; theo thứ tự

従う

Kana: したがう

Romaji: shitagau

Nghĩa:

ở lại (theo quy định); tuân theo; theo

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tốt lành" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tốt lành" é "(愛でたい) medetai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(愛でたい) medetai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
愛でたい