Bản dịch và Ý nghĩa của: 愚痴 - guchi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 愚痴 (guchi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: guchi
Kana: ぐち
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: phàn nàn vu vơ; càu nhàu
Ý nghĩa tiếng Anh: idle complaint;grumble
Definição: Định nghĩa: Culpar os outros. Além disso, para expressar insatisfação ou indelicadeza. -> Culpar os outros. Além disso, para expressar insatisfação ou indelicadeza.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (愚痴) guchi
愚痴 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "khiếu nại" hoặc "than thở". Phần đầu tiên của từ, 愚, có nghĩa là "ngu xuẩn" hoặc "ngu xuẩn", trong khi phần thứ hai, 痴, có nghĩa là "sự điên rồ" hoặc "sự điên rồ". Từ này được tạo thành từ hai chữ Hán, ký tự Trung Quốc được sử dụng trong văn bản tiếng Nhật và được phát âm giống như "guchi" trong tiếng Nhật. Từ này thường được sử dụng để mô tả những lời phàn nàn hoặc rên rỉ vô nghĩa hoặc không được giải quyết, và có thể được sử dụng một cách tiêu cực để mô tả ai đó phàn nàn quá mức.Viết tiếng Nhật - (愚痴) guchi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (愚痴) guchi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (愚痴) guchi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
不平; 不満; 文句; 不平不満
Các từ có chứa: 愚痴
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ぐち guchi
Câu ví dụ - (愚痴) guchi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
愚痴を言っても仕方がない。
Guchi wo ittemo shikata ga nai
Không có sự lựa chọn nào khác ngoài việc phàn nàn.
- 愚痴 - phàn nàn
- を - Título do objeto direto
- 言っても - dù nói
- 仕方 - cách
- が - Título do assunto
- ない - negação
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 愚痴 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "phàn nàn vu vơ; càu nhàu" é "(愚痴) guchi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![愚痴](https://skdesu.com/nihongoimg/1796-2094/133.png)