Bản dịch và Ý nghĩa của: 愚か - oroka

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 愚か (oroka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: oroka

Kana: おろか

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

愚か

Bản dịch / Ý nghĩa: Khờ dại; Ngốc nghếch

Ý nghĩa tiếng Anh: foolish;stupid

Definição: Định nghĩa: Estúpido: ngu si tư duy hoặc hành động. Hãy ngu si.

Giải thích và từ nguyên - (愚か) oroka

愚か (おろか) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ngu ngốc" hoặc "ngu ngốc". Từ nguyên của nó bao gồm các ký tự 愚 (おろ) có nghĩa là "thiếu hiểu biết" hoặc "sự ngu ngốc" và か (か) là một hậu tố cho thấy chất lượng âm. Cùng nhau, những nhân vật này tạo thành từ 愚か được sử dụng để mô tả một người hành động liều lĩnh hoặc không nghĩ về hậu quả. Điều quan trọng cần lưu ý là từ này có ý nghĩa tiêu cực và có thể được coi là xúc phạm trong một số tình huống.

Viết tiếng Nhật - (愚か) oroka

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (愚か) oroka:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (愚か) oroka

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

愚か; おろか; ばか; とんちき; ばかばかしい; ばかげた; くだらない; くだらないことをする; 愚かなことをする; 愚かな行為; 愚かな選択; 愚かな判断; 愚かな行動; 愚かな考え; 愚かな言動; 愚かな言葉; 愚かな行為をする; 愚かなことを言う; 愚かなことをする人; 愚かな人; 愚かな行動をする; 愚かな選択をする; 愚かな判断をする; 愚

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 愚か

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: おろか oroka

Câu ví dụ - (愚か) oroka

Dưới đây là một số câu ví dụ:

愚かな行動をすると後悔することになる。

Guka na koudou wo suru to koukai suru koto ni naru

Nếu bạn hành động dại dột

Nếu bạn hành động ngu ngốc, bạn sẽ hối hận.

  • 愚かな - ngu ngốc, ngu xuẩn
  • 行動 - ação, comportamento
  • をする - làm
  • と - nếu như
  • 後悔する - arrepender-se - hối hận
  • ことになる - trở thành

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 愚か sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

シナリオ

Kana: シナリオ

Romaji: shinario

Nghĩa:

kịch bản

Kana: かべ

Romaji: kabe

Nghĩa:

Tường

実績

Kana: じっせき

Romaji: jisseki

Nghĩa:

thành tích; kết quả thực tế

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Khờ dại; Ngốc nghếch" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Khờ dại; Ngốc nghếch" é "(愚か) oroka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(愚か) oroka", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
愚か