Bản dịch và Ý nghĩa của: 意識 - ishiki
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 意識 (ishiki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ishiki
Kana: いしき
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: lương tâm; giác quan
Ý nghĩa tiếng Anh: consciousness;senses
Definição: Định nghĩa: Hiểu biết và ý thức về bản thân và những gì xung quanh.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (意識) ishiki
Từ 意識 (Ishiki) bao gồm hai kanjis: 意 (i), có nghĩa là "ý tưởng" hoặc "ý định" và 識 (shiki), có nghĩa là "ý thức" hoặc "nhận thức". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ có thể được dịch là "ý thức" hoặc "sự tự hiểu". Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi thuật ngữ này được sử dụng để chỉ nhận thức cảm giác và khả năng phân biệt giữa các đối tượng khác nhau. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển để bao gồm khả năng tự hiểu và hướng nội. Ngày nay, từ được sử dụng rộng rãi trong tiếng Nhật để chỉ ý thức nói chung, bao gồm cả ý thức về thể chất, cảm xúc và tinh thần. Đây là một thuật ngữ cơ bản trong nhiều lĩnh vực kiến thức, như triết học, tâm lý học và khoa học thần kinh.Viết tiếng Nhật - (意識) ishiki
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (意識) ishiki:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (意識) ishiki
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
認識; 自覚; 知覚; 覚悟; 覚醒
Các từ có chứa: 意識
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: いしき ishiki
Câu ví dụ - (意識) ishiki
Dưới đây là một số câu ví dụ:
防犯意識を高めることが大切です。
Bouhan ishiki wo takameru koto ga taisetsu desu
Điều quan trọng là phải nâng cao ý thức phòng chống tội phạm.
Điều quan trọng là phải nâng cao nhận thức về bảo mật.
- 防犯意識 - 意识安全
- を - Título do objeto
- 高める - nâng cao
- こと - danh từ trừu tượng
- が - Título do assunto
- 大切 - importante, valioso
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
曲線美は日本の美意識の一つです。
Kyuusenbi wa Nihon no biishiki no hitotsu desu
Sự đẹp của những đường cong là một trong những nhạy cảm về mặt thẩm mỹ của Nhật Bản.
Vẻ đẹp của đường cong là một trong những nét đẹp của Nhật Bản.
- 曲線美 - Sắc đẹp của đường cong
- は - Rótulo de marcação de tópico
- 日本 - Nhật Bản
- の - Cerimônia de posse
- 美意識 - ý thức về cái đẹp
- の - Cerimônia de posse
- 一つ - một
- です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
意識が高い人は成功する可能性が高いです。
Ishiki ga takai hito wa seikou suru kanousei ga takai desu
Những người có ý thức cao có thể sẽ thành công.
- 意識が高い人 - Những người tỉnh thức
- は - Partópico do Documento
- 成功する - Sự thành công
- 可能性が高い - Xác suất cao
- です - Hạt chấm kết thúc câu
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 意識 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "lương tâm; giác quan" é "(意識) ishiki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![意識](https://skdesu.com/nihongoimg/02/5.png)