Bản dịch và Ý nghĩa của: 意義 - igi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 意義 (igi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: igi
Kana: いぎ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: nghĩa; tầm quan trọng
Ý nghĩa tiếng Anh: meaning;significance
Definição: Định nghĩa: ý nghĩa và giá trị mà những điều đó có.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (意義) igi
Từ 意義 (yì yì) bao gồm hai chữ Hán giản thể: 意 (yì) có nghĩa là "ý nghĩa" hoặc "ý nghĩa" và 義 (yì) có nghĩa là "công lý" hoặc "đạo đức". Cùng với nhau, các ký tự này tạo thành từ có thể được dịch là "ý nghĩa" hoặc "tầm quan trọng". Từ nguyên của từ bắt nguồn từ Trung Quốc cổ đại, nơi triết học và đạo đức được đánh giá cao. Từ 義 (yì) thường được sử dụng để mô tả hành vi đạo đức đúng đắn và công bằng, trong khi 意 (yì) được sử dụng để chỉ ý nghĩa hoặc ý định đằng sau hành động. Theo thời gian, hai ký tự này được kết hợp để tạo thành từ 意義 (yì yì), từ này đã trở thành một phần quan trọng trong từ vựng tiếng Trung và được sử dụng để mô tả ý nghĩa hoặc tầm quan trọng của một thứ gì đó.Viết tiếng Nhật - (意義) igi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (意義) igi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (意義) igi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
意味; 価値; 重要性; 意味合い; 意味深い; 意味する; 意義ある; 意義深い
Các từ có chứa: 意義
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: いぎ igi
Câu ví dụ - (意義) igi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この行事には大きな意義がある。
Kono gyouji ni wa ookina igi ga aru
Buổi lễ này có ý nghĩa rất lớn.
Sự kiện này rất quan trọng.
- この - pronome demonstrativo "este" - "este"
- 行事 - dự sự hoặc lễ nghi
- には - hạt chỉ đích hoặc mục đích của hành động, trong trường hợp này là "cho sự kiện này"
- 大きな - adjetivo que significa "grande" grande - lớn
- 意義 - danh từ có nghĩa là "ý nghĩa" hoặc "tầm quan trọng"
- が - chỉ thể hiện chủ từ của câu, trong trường hợp này là "há"
- ある - động từ có nghĩa là "tồn tại" hoặc "có"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 意義 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "nghĩa; tầm quan trọng" é "(意義) igi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.