Bản dịch và Ý nghĩa của: 意欲 - iyoku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 意欲 (iyoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: iyoku

Kana: いよく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

意欲

Bản dịch / Ý nghĩa: sẵn sàng; sự mong muốn; tham vọng

Ý nghĩa tiếng Anh: will;desire;ambition

Definição: Định nghĩa: Cảm giác muốn làm điều gì đó một cách tự chủ.

Giải thích và từ nguyên - (意欲) iyoku

Đó là một từ tiếng Nhật có thể được chia thành hai kanjis: 意 (i) có nghĩa là "ý định" hoặc "mục đích" và 欲 (yoku) có nghĩa là "mong muốn" hoặc "ý chí". Cùng nhau, nó có thể được dịch là "sẵn sàng làm một cái gì đó" hoặc "quyết tâm". Từ nguyên của 意欲 có từ thời heian (794-1185), khi từ 意味 (IMI) được sử dụng để đề cập đến ý nghĩa của một cái gì đó. Theo thời gian, Kanji bắt đầu được sử dụng để đề cập đến ý định hoặc mục đích đằng sau một hành động. Kanji có nguồn gốc từ người Trung Quốc cũ và ban đầu có nghĩa là "tham lam" hoặc "tham lam". Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển để bao gồm mong muốn hoặc sự sẵn sàng của một cái gì đó. Ngày nay, đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng để đề cập đến động lực hoặc nhiệt tình để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc đạt được mục tiêu. Nó có thể được sử dụng trong bối cảnh cá nhân hoặc chuyên nghiệp và được coi là một chất lượng có giá trị trong văn hóa Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (意欲) iyoku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (意欲) iyoku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (意欲) iyoku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

やる気; 熱意; 意志; 意向; 意志力

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 意欲

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: いよく iyoku

Câu ví dụ - (意欲) iyoku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 意欲 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

湯気

Kana: ゆげ

Romaji: yuge

Nghĩa:

vapor;vaporização

後退

Kana: こうたい

Romaji: koutai

Nghĩa:

rút lui; Backspace (BS)

攻め

Kana: せめ

Romaji: seme

Nghĩa:

tấn công; xúc phạm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sẵn sàng; sự mong muốn; tham vọng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sẵn sàng; sự mong muốn; tham vọng" é "(意欲) iyoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(意欲) iyoku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
意欲