Bản dịch và Ý nghĩa của: 意志 - ishi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 意志 (ishi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ishi

Kana: いし

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

意志

Bản dịch / Ý nghĩa: sẵn sàng; tự nguyện

Ý nghĩa tiếng Anh: will;volition

Definição: Định nghĩa: ý định và quyết định về mọi thứ.

Giải thích và từ nguyên - (意志) ishi

Từ 意志 (yì zhì) bao gồm hai ký tự trong tiếng Trung: 意 (yì) có nghĩa là "ý định" hoặc "ý chí" và 志 (zhì) có nghĩa là "quyết tâm" hoặc "mục tiêu". Cùng với nhau, những ký tự này tạo thành thuật ngữ chỉ ý chí hoặc quyết tâm của một người để đạt được mục tiêu hoặc thực hiện mong muốn của họ. Từ nguyên của từ 意志 bắt nguồn từ thời nhà Chu (1046 TCN - 256 TCN), khi thuật ngữ này được sử dụng để mô tả sự sẵn sàng cai trị của một nhà cai trị bằng công lý và trí tuệ. Theo thời gian, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả ý chí và quyết tâm của bất kỳ ai để đạt được mục tiêu và thực hiện mong muốn của họ. Ngày nay, từ 意志 được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ Trung Quốc để mô tả sức mạnh ý chí và quyết tâm của một người để đạt được mục tiêu của họ, cũng như để mô tả khả năng của một người để chống lại những cám dỗ hoặc vượt qua những trở ngại.

Viết tiếng Nhật - (意志) ishi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (意志) ishi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (意志) ishi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

意欲; 意向; 意図; 意志力; 意思; 意向性

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 意志

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: いし ishi

Câu ví dụ - (意志) ishi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 意志 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: いいえ

Romaji: iie

Nghĩa:

KHÔNG; tiêu cực; Đúng; Tốt

火燵

Kana: こたつ

Romaji: kotatsu

Nghĩa:

Bàn với lò sưởi; (Orig) Than Brazier trong một cái giếng

文体

Kana: ぶんたい

Romaji: buntai

Nghĩa:

Phong cách văn chương

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sẵn sàng; tự nguyện" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sẵn sàng; tự nguyện" é "(意志) ishi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(意志) ishi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
意志